Bulgaria 1
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Lithuania
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.72
0.72
+0.75
1.13
1.13
O
2.25
0.92
0.92
U
2.25
0.90
0.90
1
1.47
1.47
X
3.80
3.80
2
5.70
5.70
Hiệp 1
-0.5
1.12
1.12
+0.5
0.73
0.73
O
0.75
0.65
0.65
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
Bulgaria
Phút
Lithuania
46'
Eligijus Jankauskas
Ra sân: Edgaras Dubickas
Ra sân: Edgaras Dubickas
Ivaylo Chochev
Ra sân: Georgi Kostadinov
Ra sân: Georgi Kostadinov
58'
Dimitar Iliev
Ra sân: Todor Nedelev
Ra sân: Todor Nedelev
58'
72'
Ovidijus Verbickas
Ra sân: Donatas Kazlauskas
Ra sân: Donatas Kazlauskas
Spas Delev
Ra sân: Georgi Yomov
Ra sân: Georgi Yomov
76'
80'
Eligijus Jankauskas
81'
Domantas Simkus
Ra sân: Vykintas Slivka
Ra sân: Vykintas Slivka
Ivaylo Chochev 1 - 0
Kiến tạo: Kiril Despodov
Kiến tạo: Kiril Despodov
82'
Nikolay Mihajlov
83'
Atanas Iliev
85'
87'
Linas Klimavicius
Ra sân: Linas Megelaitis
Ra sân: Linas Megelaitis
89'
Fedor Cernych
Andrea Hristov
Ra sân: Kristiyan Malinov
Ra sân: Kristiyan Malinov
90'
Kaloyan Krastev
Ra sân: Atanas Iliev
Ra sân: Atanas Iliev
90'
90'
Domantas Simkus
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Bulgaria
Lithuania
Giao bóng trước
8
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
14
Tổng cú sút
3
5
Sút trúng cầu môn
1
7
Sút ra ngoài
2
2
Cản sút
0
17
Sút Phạt
10
64%
Kiểm soát bóng
36%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
526
Số đường chuyền
306
83%
Chuyền chính xác
72%
5
Phạm lỗi
19
4
Việt vị
2
42
Đánh đầu
42
22
Đánh đầu thành công
20
1
Cứu thua
4
9
Rê bóng thành công
14
7
Đánh chặn
4
26
Ném biên
25
9
Cản phá thành công
14
4
Thử thách
13
1
Kiến tạo thành bàn
0
118
Pha tấn công
97
64
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
Bulgaria
4-2-3-1
4-2-3-1
Lithuania
23
Georgiev
14
Nedyalko...
4
Antov
5
Hristov
2
Turitsov
16
Malinov
7
Kostadin...
11
Despodov
8
Nedelev
17
Yomov
19
Iliev
16
Setkus
17
Lasickas
6
Satkus
8
Utkus
23
Baravyka...
14
Slivka
19
Megelait...
11
Novikova...
22
Cernych
9
Kazlausk...
10
Dubickas
Đội hình dự bị
Bulgaria
Andrea Hristov
3
Birsent Karagaren
6
Nikolay Mihajlov
13
Daniel Naumov
1
Dominik Yankov
12
Spas Delev
9
Radoslav Kirilov
10
Ilian Iliev
22
Kaloyan Krastev
21
Ivaylo Chochev
18
Vasil Bozhikov
15
Dimitar Iliev
20
Lithuania
18
Ovidijus Verbickas
21
Artemijus Tutyskinas
2
Linas Klimavicius
3
Vytas Gaspuitis
1
Titas Krapikas
7
Eligijus Jankauskas
12
Edvinas Gertmonas
4
Martynas Dapkus
5
Karolis Uzela
20
Domantas Simkus
13
Dominykas Barauskas
15
Vaidas Slavickas
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
0.33
4.67
Phạt góc
6.33
1.33
Thẻ vàng
3.67
3
Sút trúng cầu môn
6
46.33%
Kiểm soát bóng
67.67%
11.33
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1
1.4
Bàn thua
1.3
4.6
Phạt góc
3.6
2.4
Thẻ vàng
2.7
3.5
Sút trúng cầu môn
3.7
48.1%
Kiểm soát bóng
47.6%
11.4
Phạm lỗi
12.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bulgaria (6trận)
Chủ
Khách
Lithuania (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
2
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
1
0
2
0