Bulgaria
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 0)
Macedonia
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.74
0.74
-0
1.11
1.11
O
2
0.92
0.92
U
2
0.90
0.90
1
2.39
2.39
X
2.85
2.85
2
2.85
2.85
Hiệp 1
+0
0.82
0.82
-0
1.06
1.06
O
0.75
0.92
0.92
U
0.75
0.94
0.94
Diễn biến chính
Bulgaria
Phút
Macedonia
Kiril Despodov 1 - 0
Kiến tạo: Todor Nedelev
Kiến tạo: Todor Nedelev
13'
Georgi Milanov
45'
46'
David Babunski
Ra sân: Darko Churlinov
Ra sân: Darko Churlinov
46'
Bojan Miovski
Ra sân: Aleksandar Trajkovski
Ra sân: Aleksandar Trajkovski
Georgi Minchev
Ra sân: Atanas Iliev
Ra sân: Atanas Iliev
46'
50'
1 - 1 Milan Ristovski
Georgi Kostadinov
Ra sân: Filip Krastev
Ra sân: Filip Krastev
59'
64'
Stefan Askovski
Iliyan Stefanov
Ra sân: Todor Nedelev
Ra sân: Todor Nedelev
71'
72'
Boban Nikolov
Ra sân: Stefan Spirovski
Ra sân: Stefan Spirovski
73'
Dorian Babunski
Ra sân: Milan Ristovski
Ra sân: Milan Ristovski
74'
Elif Elmas
Martin Minchev
Ra sân: Georgi Milanov
Ra sân: Georgi Milanov
87'
88'
Stefan Ristovski
Ra sân: Darko Velkovski
Ra sân: Darko Velkovski
Martin Minchev
90'
Martin Minchev Penalty cancelled
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Bulgaria
Macedonia
1
Phạt góc
5
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
2
2
Tổng cú sút
10
1
Sút trúng cầu môn
5
1
Sút ra ngoài
5
2
Cản sút
5
19
Sút Phạt
22
44%
Kiểm soát bóng
56%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
358
Số đường chuyền
450
14
Phạm lỗi
12
3
Việt vị
3
30
Đánh đầu thành công
16
4
Cứu thua
0
17
Rê bóng thành công
8
3
Đánh chặn
4
17
Cản phá thành công
8
13
Thử thách
5
1
Kiến tạo thành bàn
0
110
Pha tấn công
114
24
Tấn công nguy hiểm
70
Đội hình xuất phát
Bulgaria
4-4-2
4-4-2
Macedonia
13
Mihajlov
14
Nedyalko...
15
Hristov
3
Hristov
2
Turitsov
8
Nedelev
18
Chochev
6
Krastev
17
Milanov
9
Iliev
11
Despodov
1
Dimitrie...
11
Churlino...
14
Velkovsk...
6
Musliu
8
Alioski
7
Elmas
10
Bardhi
20
Spirovsk...
3
Askovski
19
Ristovsk...
9
Trajkovs...
Đội hình dự bị
Bulgaria
Bozhidar Chorbadzhiyski
4
Ivan Dyulgerov
23
Edisson Jordanov
12
Georgi Kostadinov
7
Bozhidar Kraev
20
Kristiyan Malinov
16
Georgi Minchev
10
Martin Minchev
19
Viktor Popov
5
Iliyan Stefanov
22
Svetoslav Vutsov
1
Dominik Yankov
21
Macedonia
17
David Babunski
18
Dorian Babunski
13
Bojan Dimoski
21
Enis Fazlagic
12
Dejan Iliev
23
Bojan Miovski
16
Boban Nikolov
4
Stefan Ristovski
15
Nikola Serafimov
22
Damjan Siskovski
2
Todor Todoroski
5
Gjoko Zajkov
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
1
4.67
Phạt góc
2
1.33
Thẻ vàng
1.33
3
Sút trúng cầu môn
4
46.33%
Kiểm soát bóng
42.33%
11.33
Phạm lỗi
15.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.2
1.4
Bàn thua
2.2
4.6
Phạt góc
3
2.4
Thẻ vàng
1.9
3.5
Sút trúng cầu môn
3.7
48.1%
Kiểm soát bóng
42.7%
11.4
Phạm lỗi
12.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bulgaria (6trận)
Chủ
Khách
Macedonia (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
1
0
0
1