Burnley
Đã kết thúc
3
-
1
(3 - 0)
Brentford
Địa điểm: Turf Moor Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
0.85
-0
1.05
1.05
O
2.25
0.98
0.98
U
2.25
0.90
0.90
1
2.59
2.59
X
3.10
3.10
2
2.70
2.70
Hiệp 1
+0
0.91
0.91
-0
0.99
0.99
O
1
1.20
1.20
U
1
0.71
0.71
Diễn biến chính
Burnley
Phút
Brentford
Chris Wood 1 - 0
4'
Matthew Lowton 2 - 0
Kiến tạo: Charlie Taylor
Kiến tạo: Charlie Taylor
32'
Gnaly Maxwell Cornet 3 - 0
Kiến tạo: Dwight Mcneil
Kiến tạo: Dwight Mcneil
36'
58'
Saman Ghoddos
Ra sân: Frank Ogochukwu Onyeka
Ra sân: Frank Ogochukwu Onyeka
68'
Vitaly Janelt
Ra sân: Mathias Jensen
Ra sân: Mathias Jensen
Matej Vydra
Ra sân: Gnaly Maxwell Cornet
Ra sân: Gnaly Maxwell Cornet
68'
72'
Saman Ghoddos
77'
Mads Roerslev Rasmussen
Ra sân: Sergi Canos
Ra sân: Sergi Canos
79'
3 - 1 Saman Ghoddos
Kiến tạo: Christian Norgaard
Kiến tạo: Christian Norgaard
Dwight Mcneil
83'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Burnley
Brentford
Giao bóng trước
4
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
15
Tổng cú sút
12
6
Sút trúng cầu môn
5
9
Sút ra ngoài
3
0
Cản sút
4
12
Sút Phạt
10
41%
Kiểm soát bóng
59%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
356
Số đường chuyền
521
69%
Chuyền chính xác
76%
7
Phạm lỗi
10
3
Việt vị
4
37
Đánh đầu
37
20
Đánh đầu thành công
17
3
Cứu thua
2
8
Rê bóng thành công
12
7
Đánh chặn
2
22
Ném biên
20
8
Cản phá thành công
12
21
Thử thách
15
2
Kiến tạo thành bàn
1
121
Pha tấn công
100
41
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Burnley
4-4-2
3-5-2
Brentford
1
Pope
3
Taylor
6
Mee
5
Tarkowsk...
2
Lowton
11
Mcneil
8
Brownhil...
18
Westwood
7
Gudmunds...
9
Wood
20
Cornet
40
Fernande...
22
Jorgense...
18
Jansson
5
Pinnock
7
Canos
15
Onyeka
6
Norgaard
8
Jensen
3
Henry
9
Forss
17
Toney
Đội hình dự bị
Burnley
Matej Vydra
27
Ashley Barnes
10
Jay Rodriguez
19
Jack Cork
4
Erik Pieters
23
Phil Bardsley
26
Aaron Lennon
17
Nathan Collins
22
Wayne Hennessey
13
Brentford
19
Bryan Mbeumo
30
Mads Roerslev Rasmussen
28
Mads Bidstrup
24
Tarique Fosu-Henry
4
Charlie Goode
36
Fin Stevens
41
Matthew Cox
14
Saman Ghoddos
27
Vitaly Janelt
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
3.33
1
Bàn thua
1.33
3.67
Phạt góc
5
0.67
Thẻ vàng
2.33
4.33
Sút trúng cầu môn
5.67
53%
Kiểm soát bóng
44%
13.33
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.7
1.9
Bàn thua
1.6
4.4
Phạt góc
4.6
1.7
Thẻ vàng
2.8
4.2
Sút trúng cầu môn
4.8
50.3%
Kiểm soát bóng
40.1%
12.1
Phạm lỗi
9.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Burnley (38trận)
Chủ
Khách
Brentford (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
8
1
5
HT-H/FT-T
0
4
3
4
HT-B/FT-T
0
0
1
2
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
2
0
4
3
HT-B/FT-H
1
3
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
2
3
1
HT-B/FT-B
9
3
3
3