Vòng 10
21:00 ngày 30/10/2021
Burnley
Đã kết thúc 3 - 1 (3 - 0)
Brentford
Địa điểm: Turf Moor Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
-0
1.05
O 2.25
0.98
U 2.25
0.90
1
2.59
X
3.10
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.91
-0
0.99
O 1
1.20
U 1
0.71

Diễn biến chính

Burnley Burnley
Phút
Brentford Brentford
Chris Wood 1 - 0 match goal
4'
Matthew Lowton 2 - 0
Kiến tạo: Charlie Taylor
match goal
32'
Gnaly Maxwell Cornet 3 - 0
Kiến tạo: Dwight Mcneil
match goal
36'
58'
match change Saman Ghoddos
Ra sân: Frank Ogochukwu Onyeka
68'
match change Vitaly Janelt
Ra sân: Mathias Jensen
Matej Vydra
Ra sân: Gnaly Maxwell Cornet
match change
68'
72'
match yellow.png Saman Ghoddos
77'
match change Mads Roerslev Rasmussen
Ra sân: Sergi Canos
79'
match goal 3 - 1 Saman Ghoddos
Kiến tạo: Christian Norgaard
Dwight Mcneil match yellow.png
83'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Burnley Burnley
Brentford Brentford
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
3
0
 
Cản sút
 
4
12
 
Sút Phạt
 
10
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
356
 
Số đường chuyền
 
521
69%
 
Chuyền chính xác
 
76%
7
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
4
37
 
Đánh đầu
 
37
20
 
Đánh đầu thành công
 
17
3
 
Cứu thua
 
2
8
 
Rê bóng thành công
 
12
7
 
Đánh chặn
 
2
22
 
Ném biên
 
20
8
 
Cản phá thành công
 
12
21
 
Thử thách
 
15
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
121
 
Pha tấn công
 
100
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Matej Vydra
10
Ashley Barnes
19
Jay Rodriguez
4
Jack Cork
23
Erik Pieters
26
Phil Bardsley
17
Aaron Lennon
22
Nathan Collins
13
Wayne Hennessey
Burnley Burnley 4-4-2
3-5-2 Brentford Brentford
1
Pope
3
Taylor
6
Mee
5
Tarkowsk...
2
Lowton
11
Mcneil
8
Brownhil...
18
Westwood
7
Gudmunds...
9
Wood
20
Cornet
40
Fernande...
22
Jorgense...
18
Jansson
5
Pinnock
7
Canos
15
Onyeka
6
Norgaard
8
Jensen
3
Henry
9
Forss
17
Toney

Substitutes

19
Bryan Mbeumo
30
Mads Roerslev Rasmussen
28
Mads Bidstrup
24
Tarique Fosu-Henry
4
Charlie Goode
36
Fin Stevens
41
Matthew Cox
14
Saman Ghoddos
27
Vitaly Janelt
Đội hình dự bị
Burnley Burnley
Matej Vydra 27
Ashley Barnes 10
Jay Rodriguez 19
Jack Cork 4
Erik Pieters 23
Phil Bardsley 26
Aaron Lennon 17
Nathan Collins 22
Wayne Hennessey 13
Burnley Brentford
19 Bryan Mbeumo
30 Mads Roerslev Rasmussen
28 Mads Bidstrup
24 Tarique Fosu-Henry
4 Charlie Goode
36 Fin Stevens
41 Matthew Cox
14 Saman Ghoddos
27 Vitaly Janelt

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 3.33
1 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 5
0.67 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 5.67
53% Kiểm soát bóng 44%
13.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.7
1.9 Bàn thua 1.6
4.4 Phạt góc 4.6
1.7 Thẻ vàng 2.8
4.2 Sút trúng cầu môn 4.8
50.3% Kiểm soát bóng 40.1%
12.1 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Burnley (38trận)
Chủ Khách
Brentford (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
8
1
5
HT-H/FT-T
0
4
3
4
HT-B/FT-T
0
0
1
2
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
2
0
4
3
HT-B/FT-H
1
3
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
2
3
1
HT-B/FT-B
9
3
3
3