Burnley
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 1)
Brighton Hove Albion
Địa điểm: Turf Moor Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.85
0.85
O
2.25
0.98
0.98
U
2.25
0.90
0.90
1
2.89
2.89
X
3.10
3.10
2
2.43
2.43
Hiệp 1
+0
1.04
1.04
-0
0.84
0.84
O
0.75
0.72
0.72
U
0.75
1.19
1.19
Diễn biến chính
Burnley
Phút
Brighton Hove Albion
Ben Mee
19'
Johann Berg Gudmundsson
28'
36'
0 - 1 Lewis Dunk
Kiến tạo: Pascal Gross
Kiến tạo: Pascal Gross
Johann Berg Gudmundsson 1 - 1
53'
62'
Leandro Trossard
Ra sân: Neal Maupay
Ra sân: Neal Maupay
62'
Danny Welbeck
Ra sân: Aaron Anthony Connolly
Ra sân: Aaron Anthony Connolly
75'
Adam Lallana
Ra sân: Adam Webster
Ra sân: Adam Webster
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Burnley
Brighton Hove Albion
Giao bóng trước
8
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
6
2
Thẻ vàng
0
20
Tổng cú sút
10
7
Sút trúng cầu môn
2
7
Sút ra ngoài
6
6
Cản sút
2
11
Sút Phạt
11
54%
Kiểm soát bóng
46%
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
437
Số đường chuyền
375
80%
Chuyền chính xác
76%
8
Phạm lỗi
10
3
Việt vị
0
53
Đánh đầu
53
31
Đánh đầu thành công
22
1
Cứu thua
6
8
Rê bóng thành công
6
11
Đánh chặn
4
17
Ném biên
15
8
Cản phá thành công
6
6
Thử thách
9
0
Kiến tạo thành bàn
1
122
Pha tấn công
90
60
Tấn công nguy hiểm
27
Đội hình xuất phát
Burnley
4-4-2
3-4-1-2
Brighton Hove Albion
1
Pope
23
Pieters
6
Mee
5
Tarkowsk...
2
Lowton
11
Mcneil
4
Cork
18
Westwood
7
Gudmunds...
27
Vydra
10
Barnes
26
Sanchez
3
White
5
Dunk
4
Webster
34
Veltman
13
Gross
8
Bissouma
33
Burn
10
Allister
7
Connolly
9
Maupay
Đội hình dự bị
Burnley
Jimmy Dunne
34
Kevin Long
28
Joel Mumbongo
46
Anthony Driscoll-Glennon
45
Dale Stephens
16
Phil Bardsley
26
Bailey Peacock-Farrell
15
Jay Rodriguez
19
Josh Benson
41
Brighton Hove Albion
11
Leandro Trossard
17
Steven Alzate
6
Michal Karbownik
22
Percy Tau
14
Adam Lallana
29
Andi Zeqiri
18
Danny Welbeck
31
Christian Walton
15
Jakub Moder
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
0.33
1
Bàn thua
1.33
5.33
Phạt góc
6
0.67
Thẻ vàng
1.33
3.33
Sút trúng cầu môn
5.33
52.67%
Kiểm soát bóng
59.33%
13.67
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
0.5
2.1
Bàn thua
1.5
4.5
Phạt góc
6.3
1.9
Thẻ vàng
2.1
3.7
Sút trúng cầu môn
4.5
48.1%
Kiểm soát bóng
61.9%
12.5
Phạm lỗi
10.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Burnley (37trận)
Chủ
Khách
Brighton Hove Albion (44trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
8
7
7
HT-H/FT-T
0
4
3
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
2
3
HT-H/FT-H
2
0
2
3
HT-B/FT-H
1
3
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
3
HT-B/FT-B
9
2
3
5