Burnley
Đã kết thúc
0
-
4
(0 - 1)
Leeds United
Địa điểm: Turf Moor Stadium
Thời tiết: Giông bão, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.90
0.90
-0
1.00
1.00
O
2.5
0.94
0.94
U
2.5
0.94
0.94
1
2.60
2.60
X
3.10
3.10
2
2.68
2.68
Hiệp 1
+0
0.94
0.94
-0
0.96
0.96
O
1
0.96
0.96
U
1
0.94
0.94
Diễn biến chính
Burnley
Phút
Leeds United
44'
0 - 1 Mateusz Klich
Kiến tạo: Raphinha
Kiến tạo: Raphinha
58'
Rodrigo Moreno Machado,Rodri
Ra sân: Patrick Bamford
Ra sân: Patrick Bamford
60'
0 - 2 Jack Harrison
Kiến tạo: Ezgjan Alioski
Kiến tạo: Ezgjan Alioski
63'
Kalvin Phillips
Ashley Westwood
65'
Ashley Barnes
Ra sân: Chris Wood
Ra sân: Chris Wood
65'
Jay Rodriguez
Ra sân: Matej Vydra
Ra sân: Matej Vydra
65'
Johann Berg Gudmundsson
Ra sân: Dwight Mcneil
Ra sân: Dwight Mcneil
70'
76'
Tyler Roberts
Ra sân: Mateusz Klich
Ra sân: Mateusz Klich
77'
0 - 3 Rodrigo Moreno Machado,Rodri
Kiến tạo: Jack Harrison
Kiến tạo: Jack Harrison
79'
0 - 4 Rodrigo Moreno Machado,Rodri
Kiến tạo: Jack Harrison
Kiến tạo: Jack Harrison
81'
Ian Carlo Poveda
Ra sân: Raphinha
Ra sân: Raphinha
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Burnley
Leeds United
Giao bóng trước
6
Phạt góc
8
2
Phạt góc (Hiệp 1)
6
1
Thẻ vàng
1
16
Tổng cú sút
16
4
Sút trúng cầu môn
6
8
Sút ra ngoài
5
4
Cản sút
5
16
Sút Phạt
12
48%
Kiểm soát bóng
52%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
413
Số đường chuyền
440
77%
Chuyền chính xác
76%
10
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
6
42
Đánh đầu
42
26
Đánh đầu thành công
16
2
Cứu thua
5
12
Rê bóng thành công
10
6
Đánh chặn
4
16
Ném biên
12
12
Cản phá thành công
10
17
Thử thách
7
0
Kiến tạo thành bàn
4
121
Pha tấn công
67
58
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Burnley
4-4-2
4-1-4-1
Leeds United
15
Peacock-...
3
Taylor
6
Mee
5
Tarkowsk...
2
Lowton
11
Mcneil
4
Cork
18
Westwood
8
Brownhil...
9
Wood
27
Vydra
1
Meslier
2
Ayling
14
Rios
21
Struijk
10
Alioski
23
Phillips
18
Raphinha
15
Dallas
43
Klich
22
Harrison
9
Bamford
Đội hình dự bị
Burnley
Lewis Richardson
38
Jimmy Dunne
34
Jay Rodriguez
19
Johann Berg Gudmundsson
7
Erik Pieters
23
Will Norris
25
Richard Nartey
31
Ashley Barnes
10
Leeds United
11
Tyler Roberts
20
Rodrigo Moreno Machado,Rodri
2
47
Jack Jenkins
46
Jamie Shackleton
24
Leif Davis
6
Liam Cooper
13
Francisco Casilla Cortes
7
Ian Carlo Poveda
28
Gaetano Berardi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
5
Phạt góc
8.67
2.67
Thẻ vàng
1.67
5.33
Sút trúng cầu môn
6
61%
Kiểm soát bóng
59%
13.33
Phạm lỗi
8.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
2.1
2.3
Bàn thua
0.6
3.5
Phạt góc
5.7
2
Thẻ vàng
1.5
3.5
Sút trúng cầu môn
5
43.7%
Kiểm soát bóng
61.5%
11.9
Phạm lỗi
10.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Burnley (33trận)
Chủ
Khách
Leeds United (44trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
7
11
3
HT-H/FT-T
0
4
3
4
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
0
0
3
3
HT-B/FT-H
1
3
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
2
0
2
HT-B/FT-B
9
2
0
8