Vòng 10
07:15 ngày 04/09/2021
CA Huracan
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Aldosivi Mar del Plata
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.05
+0.25
0.83
O 2.5
1.00
U 2.5
0.86
1
2.33
X
3.15
2
2.98
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.17
O 1
1.08
U 1
0.80

Diễn biến chính

CA Huracan CA Huracan
Phút
Aldosivi Mar del Plata Aldosivi Mar del Plata
Jonathan Galvan match yellow.png
3'
28'
match yellow.png Leandro Maciel
Franco Cristaldo 1 - 0
Kiến tạo: Nicolas Silva
match goal
40'
55'
match change Gaston Lodico
Ra sân: Pablo Becker
55'
match change Franco Farid Perez
Ra sân: Malcom Braida
Nicolas Silva match yellow.png
56'
59'
match yellow.png Fabricio Coloccini
Jonas Acevedo
Ra sân: Rodrigo Cabral
match change
66'
Raul Lozano
Ra sân: Ismael Alberto Quilez
match change
71'
Santiago Hezze
Ra sân: Franco Cristaldo
match change
71'
75'
match yellow.png Francisco Grahl
76'
match change Lautaro Guzman
Ra sân: Francisco Grahl
Claudio Ariel Yacob 2 - 0
Kiến tạo: Jonas Acevedo
match goal
78'
Francisco Ramirez
Ra sân: Nicolas Silva
match change
86'
Fabian Henriquez
Ra sân: Lucas Vera Piris
match change
86'
Santiago Hezze match yellow.png
88'
Francisco Ramirez match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

CA Huracan CA Huracan
Aldosivi Mar del Plata Aldosivi Mar del Plata
5
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
0
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
356
 
Số đường chuyền
 
498
76%
 
Chuyền chính xác
 
82%
11
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
3
20
 
Đánh đầu
 
20
10
 
Đánh đầu thành công
 
10
4
 
Cứu thua
 
5
26
 
Rê bóng thành công
 
15
11
 
Đánh chặn
 
15
20
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
0
26
 
Cản phá thành công
 
15
15
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
116
 
Pha tấn công
 
131
84
 
Tấn công nguy hiểm
 
87

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Patricio Daniel Toranzo
28
Fabian Henriquez
12
Francisco Ramirez
4
Raul Lozano
19
Sebastian Rincon
11
Jonas Acevedo
46
Ivan Erquiaga
7
Matías Cóccaro
2
Jose David Moya Rojas
26
Santiago Moya
5
Santiago Hezze
32
Sebastian Tomas Meza
CA Huracan CA Huracan 4-3-3
4-3-3 Aldosivi Mar del Plata Aldosivi Mar del Plata
1
Diaz
25
Ibanez
3
Grimi
34
Galvan
35
Quilez
23
Piris
8
Yacob
10
Cristald...
16
Cabral
20
Candia
24
Silva
25
Devecchi
36
Indacoec...
6
Coloccin...
26
Insua
13
Insua
32
Becker
33
Maciel
10
Grahl
20
Braida
77
Cauteruc...
7
Andrada

Substitutes

11
Lautaro Rinaldi
4
Rufino Lucero
24
Gaston Lodico
23
Lautaro Guzman
14
Federico Emanuel Milo
21
Emanuel Iniguez
12
Federico Gino Acevedo Fagundez
28
Fernando Aurelio Roman Villalba
30
Franco Farid Perez
29
Uriel Ramirez Kloster
35
Fabian Assmann
17
Franco Alejandro Perinciolo
Đội hình dự bị
CA Huracan CA Huracan
Patricio Daniel Toranzo 18
Fabian Henriquez 28
Francisco Ramirez 12
Raul Lozano 4
Sebastian Rincon 19
Jonas Acevedo 11
Ivan Erquiaga 46
Matías Cóccaro 7
Jose David Moya Rojas 2
Santiago Moya 26
Santiago Hezze 5
Sebastian Tomas Meza 32
CA Huracan Aldosivi Mar del Plata
11 Lautaro Rinaldi
4 Rufino Lucero
24 Gaston Lodico
23 Lautaro Guzman
14 Federico Emanuel Milo
21 Emanuel Iniguez
12 Federico Gino Acevedo Fagundez
28 Fernando Aurelio Roman Villalba
30 Franco Farid Perez
29 Uriel Ramirez Kloster
35 Fabian Assmann
17 Franco Alejandro Perinciolo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
0 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
56% Kiểm soát bóng 43.67%
9.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.3
0.5 Bàn thua 0.6
4.7 Phạt góc 4.3
1.9 Thẻ vàng 2.7
3.2 Sút trúng cầu môn 4.2
52.5% Kiểm soát bóng 48.5%
10.6 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CA Huracan (17trận)
Chủ Khách
Aldosivi Mar del Plata (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
0
0
HT-H/FT-T
1
3
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
4
1
3
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
2
HT-B/FT-B
1
1
0
2