Vòng 18
22:15 ngày 10/01/2021
Cadiz
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
Alaves 1
Địa điểm: Ramon de calansa Stadium
Thời tiết: Trong lành, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.00
-0
0.90
O 2
1.08
U 2
0.80
1
2.67
X
2.95
2
2.73
Hiệp 1
+0
0.92
-0
0.96
O 0.75
0.98
U 0.75
0.90

Diễn biến chính

Cadiz Cadiz
Phút
Alaves Alaves
Alejandro Fernandez Iglesias,Alex 1 - 0 match goal
15'
Rafael Jimenez Jarque, Fali match yellow.png
22'
23'
match pen 1 - 1 Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
40'
match yellow.png Tomas Pina Isla
44'
match yellow.png Deyverson Brum Silva Acosta
45'
match yellow.png Alberto Rodriguez
50'
match yellow.pngmatch red Alberto Rodriguez
Anthony Lozano 2 - 1
Kiến tạo: Alfonso Espino
match goal
56'
57'
match change Manuel Alejandro Garcia Sanchez
Ra sân: Jose Ignacio Peleteiro Ramallo
57'
match change Edgar Antonio Mendez Ortega
Ra sân: Deyverson Brum Silva Acosta
Alvaro Negredo Sanchez 3 - 1
Kiến tạo: Anthony Lozano
match goal
68'
75'
match change Pere Pons Riera
Ra sân: Tomas Pina Isla
75'
match change Stephane Paul Keller
Ra sân: Rodrigo Andres Battaglia
82'
match change Borja Sainz Eguskiza
Ra sân: Luis Rioja
Jon Ander Garrido Moracia
Ra sân: Rafael Jimenez Jarque, Fali
match change
82'
Alvaro Gimenez Candela
Ra sân: Anthony Lozano
match change
82'
Filip Malbasic
Ra sân: Alvaro Negredo Sanchez
match change
88'
Bobby Adekanye
Ra sân: Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cadiz Cadiz
Alaves Alaves
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
5
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
3
16
 
Sút Phạt
 
18
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
287
 
Số đường chuyền
 
452
65%
 
Chuyền chính xác
 
77%
17
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
4
56
 
Đánh đầu
 
56
21
 
Đánh đầu thành công
 
35
1
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
12
10
 
Đánh chặn
 
4
24
 
Ném biên
 
23
2
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
12
6
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
101
 
Pha tấn công
 
119
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Alvaro Gimenez Candela
14
Ivan Alejo
12
Yann Bodiger
24
Filip Malbasic
28
Saturday Keigo Erimuya
27
Marc Baro Ortiz
13
David Gillies
15
Carlos Akapo Martinez
5
Jon Ander Garrido Moracia
32
Bobby Adekanye
11
Jorge Marcos Pombo Escobar
25
Jairo Izquierdo Gonzalez
Cadiz Cadiz 4-4-2
4-4-2 Alaves Alaves
1
Ledesma
22
Espino
16
Cala
19
Guirado
20
Valencia
10
Correoso
3
Fali
2
Jonsson
8
Iglesias...
18
Sanchez
9
Lozano
1
Flores
21
Aguirreg...
2
Rodrigue...
22
Lejeune
3
Sanchez
24
Ramallo
6
Battagli...
8
Isla
11
Rioja
9
Mato,Jos...
14
Acosta

Substitutes

10
John Guidetti
26
Javier Lopez
20
Pere Pons Riera
13
Antonio Sivera Salva
29
Borja Sainz Eguskiza
16
Edgar Antonio Mendez Ortega
37
Tomas Tavares
39
Stephane Paul Keller
19
Manuel Alejandro Garcia Sanchez
17
Adrian Marin Gomez
Đội hình dự bị
Cadiz Cadiz
Alvaro Gimenez Candela 21
Ivan Alejo 14
Yann Bodiger 12
Filip Malbasic 24
Saturday Keigo Erimuya 28
Marc Baro Ortiz 27
David Gillies 13
Carlos Akapo Martinez 15
Jon Ander Garrido Moracia 5
Bobby Adekanye 32
Jorge Marcos Pombo Escobar 11
Jairo Izquierdo Gonzalez 25
Cadiz Alaves
10 John Guidetti
26 Javier Lopez
20 Pere Pons Riera
13 Antonio Sivera Salva
29 Borja Sainz Eguskiza
16 Edgar Antonio Mendez Ortega
37 Tomas Tavares
39 Stephane Paul Keller
19 Manuel Alejandro Garcia Sanchez
17 Adrian Marin Gomez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng
0.67 Bàn thua 1.67
5.67 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 2
32.33% Kiểm soát bóng 47.33%
11.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 0.7
1.1 Bàn thua 1.1
5.1 Phạt góc 6.1
1.7 Thẻ vàng 1.6
3.5 Sút trúng cầu môn 2.8
42.3% Kiểm soát bóng 43%
12.8 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cadiz (33trận)
Chủ Khách
Alaves (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
3
7
HT-H/FT-T
1
6
4
2
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
4
4
3
4
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
2
0
HT-B/FT-B
3
0
4
4