Vòng 1/8 Final
02:00 ngày 25/01/2022
Cameroon
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Comoros 1
Địa điểm: Olembe Stadium
Thời tiết: Ít mây, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.84
+1.25
1.00
O 2.25
0.85
U 2.25
0.97
1
1.29
X
4.50
2
8.20
Hiệp 1
-0.5
0.80
+0.5
1.04
O 0.75
0.65
U 0.75
1.20

Diễn biến chính

Cameroon Cameroon
Phút
Comoros Comoros
7'
match red Nadjim Abdou
Karl Toko Ekambi 1 - 0
Kiến tạo: Aboubakar Vincent Pate
match goal
29'
Andre Zambo Anguissa match yellow.png
33'
Aboubakar Vincent Pate 2 - 0
Kiến tạo: Martin Hongla
match goal
70'
Martin Hongla match yellow.png
80'
81'
match goal 2 - 1 Youssouf MChangama
82'
match yellow.png Fouad Bachirou
87'
match yellow.png Faiz Mattoir

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cameroon Cameroon
Comoros Comoros
6
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
9
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
12
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
587
 
Số đường chuyền
 
312
12
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
0
9
 
Đánh đầu thành công
 
5
6
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
7
6
 
Đánh chặn
 
6
8
 
Thử thách
 
14
144
 
Pha tấn công
 
46
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
15

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
2.33 Bàn thua 1
5 Phạt góc 2
1.67 Thẻ vàng 0.33
1.33 Sút trúng cầu môn 4.67
52.67% Kiểm soát bóng 53.67%
14 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.4
1.2 Bàn thua 1.3
4.2 Phạt góc 2.4
1.7 Thẻ vàng 0.8
2.7 Sút trúng cầu môn 3.8
50.1% Kiểm soát bóng 50.5%
11.5 Phạm lỗi 7.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cameroon (0trận)
Chủ Khách
Comoros (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0