Cardiff City
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Barnsley
Địa điểm: Cardiff City Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.06
1.06
+0.25
0.82
0.82
O
2.25
1.06
1.06
U
2.25
0.80
0.80
1
2.35
2.35
X
3.10
3.10
2
3.05
3.05
Hiệp 1
+0
0.78
0.78
-0
1.13
1.13
O
0.75
0.83
0.83
U
0.75
1.07
1.07
Diễn biến chính
Cardiff City
Phút
Barnsley
Marlon Pack 1 - 0
Kiến tạo: Ryan John Giles
Kiến tạo: Ryan John Giles
54'
63'
Josh Benson
Ra sân: Romal Palmer
Ra sân: Romal Palmer
Ryan Wintle
Ra sân: Joe Ralls
Ra sân: Joe Ralls
65'
69'
1 - 1 Toby Sibbick
Kiến tạo: Josh Benson
Kiến tạo: Josh Benson
72'
Clarke Oduor
Ra sân: Dominik Frieser
Ra sân: Dominik Frieser
Kieffer Moore
Ra sân: Leandro Bacuna
Ra sân: Leandro Bacuna
76'
76'
Jasper Moon
Ra sân: Ben Williams
Ra sân: Ben Williams
Mark Harris
Ra sân: James Collins
Ra sân: James Collins
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Cardiff City
Barnsley
2
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
10
Tổng cú sút
10
6
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
5
1
Cản sút
2
10
Sút Phạt
13
45%
Kiểm soát bóng
55%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
333
Số đường chuyền
399
43%
Chuyền chính xác
57%
7
Phạm lỗi
6
6
Việt vị
4
73
Đánh đầu
73
47
Đánh đầu thành công
26
3
Cứu thua
5
17
Rê bóng thành công
8
2
Đánh chặn
8
25
Ném biên
35
17
Cản phá thành công
8
15
Thử thách
14
1
Kiến tạo thành bàn
1
96
Pha tấn công
123
27
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Cardiff City
3-4-2-1
3-4-3
Barnsley
1
Phillips
16
Nelson
5
Flint
2
McGuinne...
3
Bagan
8
Ralls
21
Pack
38
Ng
26
Giles
7
Bacuna
19
Collins
40
Collins
20
Sibbick
30
Helik
5
Kitching
7
Brittain
4
Styles
21
Palmer
3
Williams
14
Morris
9
Woodrow
28
Frieser
Đội hình dự bị
Cardiff City
Mark Harris
29
Alex Smithies
25
Kieffer Moore
10
Sam Bowen
37
Sean Morrison
4
Rubin Colwill
27
Ryan Wintle
15
Barnsley
10
Josh Benson
15
Jasper Moon
2
Jordan Williams
46
Cameron Thompson
22
Clarke Oduor
1
Jack Walton
24
Aapo Halme
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
2.33
4
Phạt góc
8.67
1.67
Thẻ vàng
2.33
4
Sút trúng cầu môn
4.67
45%
Kiểm soát bóng
61.67%
8.67
Phạm lỗi
9
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
1.8
1.2
Bàn thua
1.6
3.1
Phạt góc
6.1
2.3
Thẻ vàng
3
3.7
Sút trúng cầu môn
5.9
42.6%
Kiểm soát bóng
54.6%
9.8
Phạm lỗi
8.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cardiff City (43trận)
Chủ
Khách
Barnsley (46trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
6
6
2
HT-H/FT-T
6
5
3
0
HT-B/FT-T
0
1
2
1
HT-T/FT-H
1
0
3
3
HT-H/FT-H
3
1
3
1
HT-B/FT-H
0
2
1
3
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
3
1
6
HT-B/FT-B
5
4
5
6