Vòng Round 2
02:00 ngày 01/12/2021
Carlisle United
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Lincoln City

Pen [4-3]

Địa điểm: Brunton Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.00
-0.25
0.84
O 2.5
0.82
U 2.5
1.00
1
3.10
X
3.50
2
1.96
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.21
O 1
0.76
U 1
1.11

Diễn biến chính

Carlisle United Carlisle United
Phút
Lincoln City Lincoln City
45'
match goal 0 - 1 Chris Maguire
Kiến tạo: Hakeeb Adelakun
55'
match yellow.png Hakeeb Adelakun
Jon Mellish match yellow.png
55'
Jack Armer 1 - 1
Kiến tạo: Manasse Mampala
match goal
69'
85'
match yellow.png Chris Maguire
Callum Guy match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Conor McGrandles

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Carlisle United Carlisle United
Lincoln City Lincoln City
3
 
Phạt góc
 
15
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
8
2
 
Thẻ vàng
 
3
7
 
Tổng cú sút
 
18
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
12
13
 
Sút Phạt
 
6
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
286
 
Số đường chuyền
 
644
6
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
5
7
 
Đánh đầu thành công
 
12
5
 
Cứu thua
 
4
20
 
Rê bóng thành công
 
7
4
 
Đánh chặn
 
7
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Thử thách
 
7
69
 
Pha tấn công
 
159
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
73

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 5.33
2.33 Bàn thua 0.33
3.67 Phạt góc 6.67
1 Thẻ vàng 2.67
3.33 Sút trúng cầu môn 8.67
50% Kiểm soát bóng 43%
4.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.6
2.4 Bàn thua 0.3
3.9 Phạt góc 6
1.1 Thẻ vàng 2.3
2.4 Sút trúng cầu môn 5.3
48.2% Kiểm soát bóng 43.7%
7.4 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Carlisle United (44trận)
Chủ Khách
Lincoln City (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
8
7
3
HT-H/FT-T
2
8
3
5
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
3
3
3
3
HT-B/FT-H
2
1
2
3
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
1
4
3
HT-B/FT-B
8
1
2
5