Caykur Rizespor
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 2)
Istanbul BB
Địa điểm: Yeni Sehir Stadium
Thời tiết: Giông bão, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.85
0.85
-0.25
1.07
1.07
O
2.75
0.95
0.95
U
2.75
0.95
0.95
1
2.90
2.90
X
3.35
3.35
2
2.28
2.28
Hiệp 1
+0
1.20
1.20
-0
0.71
0.71
O
1.25
1.21
1.21
U
1.25
0.70
0.70
Diễn biến chính
Caykur Rizespor
Phút
Istanbul BB
6'
0 - 1 Danijel Aleksic
45'
0 - 2 Danijel Aleksic
Kiến tạo: Enzo Crivelli
Kiến tạo: Enzo Crivelli
59'
Youssouf Ndayishimiye
Ra sân: Leonardo Duarte Da Silva
Ra sân: Leonardo Duarte Da Silva
Loic Remy
Ra sân: Abdullah Durak
Ra sân: Abdullah Durak
59'
Fernando Andrade dos Santos
Ra sân: Alexander Soderlund
Ra sân: Alexander Soderlund
59'
69'
Uilson Junior Caicara
Ra sân: Omer Ali Sahiner
Ra sân: Omer Ali Sahiner
69'
Deniz Turuc
Ra sân: Enzo Crivelli
Ra sân: Enzo Crivelli
Braian Samudio
76'
Konrad Michalak
Ra sân: Tunay Torun
Ra sân: Tunay Torun
77'
Mithat Pala
Ra sân: Erik Sabo
Ra sân: Erik Sabo
77'
86'
Cemali Sertel
Ra sân: Ravil Tagir
Ra sân: Ravil Tagir
86'
Emre Karaal
Ra sân: Mahmut Tekdemir
Ra sân: Mahmut Tekdemir
Emir Dede
Ra sân: Braian Samudio
Ra sân: Braian Samudio
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Caykur Rizespor
Istanbul BB
6
Phạt góc
1
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
0
14
Tổng cú sút
9
5
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
5
2
Cản sút
1
38%
Kiểm soát bóng
62%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
412
Số đường chuyền
712
88%
Chuyền chính xác
91%
12
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
0
9
Đánh đầu
9
6
Đánh đầu thành công
3
1
Cứu thua
5
11
Rê bóng thành công
11
9
Đánh chặn
5
14
Ném biên
10
11
Cản phá thành công
11
10
Thử thách
10
0
Kiến tạo thành bàn
1
105
Pha tấn công
89
70
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Caykur Rizespor
4-1-4-1
4-2-3-1
Istanbul BB
1
Cetin
35
Koc
24
Dilaver
15
Aydemir
26
Bulut
88
Djokovic
18
Samudio
52
Sabo
5
Durak
11
Torun
14
Soderlun...
34
Gunok
42
Sahiner
2
Silva
24
Tagir
63
Mbombo
21
Tekdemir
28
Cigerci
8
Aleksic
10
Ozcan
11
Chadli
27
Crivelli
Đội hình dự bị
Caykur Rizespor
Ismail Koybasi
13
Loic Remy
7
Mithat Pala
54
Zafer Gorgen
30
Emir Dede
71
Fernando Andrade dos Santos
37
Konrad Michalak
17
Dario Melnjak
53
Yassine Meriah
80
Milan Skoda
21
Istanbul BB
81
Emre Karaal
13
Ahmet Kivanc
23
Deniz Turuc
80
Uilson Junior Caicara
72
Muhammet Can Yazici
88
Cemali Sertel
1
Volkan Babacan
33
Ugur Ucar
55
Youssouf Ndayishimiye
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
2
0.67
Bàn thua
1
4.67
Phạt góc
4.67
2.33
Thẻ vàng
1.67
6
Sút trúng cầu môn
5
43.67%
Kiểm soát bóng
56.67%
12.33
Phạm lỗi
12
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.3
1.6
Bàn thua
1.1
5.5
Phạt góc
4.1
1.7
Thẻ vàng
1.7
5.6
Sút trúng cầu môn
4.3
48%
Kiểm soát bóng
56%
11.8
Phạm lỗi
10.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Caykur Rizespor (35trận)
Chủ
Khách
Istanbul BB (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
9
6
4
HT-H/FT-T
6
2
5
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
3
2
2
3
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
1
0
2
3
HT-B/FT-B
1
2
3
1