Vòng 14
04:00 ngày 27/06/2022
Ceara
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Atletico Clube Goianiense
Địa điểm: Estadio Placido Aderaldo Castelo
Thời tiết: Mưa nhỏ, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.98
+0.5
0.88
O 2.25
1.17
U 2.25
0.75
1
1.95
X
3.25
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.70
O 0.75
0.83
U 0.75
1.05

Diễn biến chính

Ceara Ceara
Phút
Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense
26'
match goal 0 - 1 Jorge Moura Xavier
Kiến tạo: Airton Moises
Messias Rodrigues da Silva Junior match yellow.png
33'
Vinicius Goes Barbosa de Souza match yellow.png
39'
Ze Roberto Assuncao
Ra sân: Matheus Vieira Campos Peixoto
match change
46'
Erick de Arruda Serafim
Ra sân: Fernando Sobral
match change
46'
Hayner William Monjardim Cordeiro(OW) 1 - 1 match phan luoi
48'
51'
match yellow.png Ramon Menezes Hubner
65'
match change Wellington Soares da Silva
Ra sân: Airton Moises
65'
match yellow.png Airton Moises
75'
match change LéoPereira
Ra sân: Luiz Fernando Morais dos Santos
83'
match change Rickson Barbosa Sa Da Conceicao
Ra sân: Diego Churin Puyo
84'
match change Lucas Lima
Ra sân: Edson Fernando Da Silva Gomes
84'
match change Shaylon Kallyson Cardozo
Ra sân: Jorge Moura Xavier
Cleber Bomfim de Jesus
Ra sân: Vinicius Lima
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ceara Ceara
Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense
4
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
2
24
 
Sút Phạt
 
16
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
351
 
Số đường chuyền
 
369
82%
 
Chuyền chính xác
 
82%
16
 
Phạm lỗi
 
18
0
 
Việt vị
 
6
36
 
Đánh đầu
 
36
24
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
4
8
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Đánh chặn
 
9
11
 
Ném biên
 
14
8
 
Cản phá thành công
 
16
7
 
Thử thách
 
2
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
103
 
Pha tấn công
 
106
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Victor Luis Chuab Zamblauskas
14
Lucas Ribeiro Dos Santos
89
Cleber Bomfim de Jesus
15
Gabriel Santos Cordeiro Lacerda
21
Geovane da Silva de Souza
70
Kelvyn Ramos da Fonseca
11
Erick de Arruda Serafim
99
Iury Lirio Freitas de Castilho
50
Vinícius Machado
88
Michel Macedo Rocha Machado
63
Ze Roberto Assuncao
27
Marcos Ytalo Benicio da Silva,BUIU
Ceara Ceara 4-3-3
4-2-3-1 Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense
1
Ricardo
6
Pacheco
13
Leandro
3
Junior
2
Nino
25
Coelho
7
Santos
8
Sobral
45
Lima
28
Peixoto
29
Souza
1
Strada
2
Cordeiro
4
Cruz
3
Hubner
6
Silva
8
Freitas
5
Gomes
7
Moises
10
Xavier
11
Santos
9
Puyo

Substitutes

13
Michel Custodio
17
Rickson Barbosa Sa Da Conceicao
14
Gabriel Noga
18
Wellington Soares da Silva
20
Shaylon Kallyson Cardozo
12
Luan Polli Gomes Goleiros
15
Arthur Henrique Peixoto Santos
16
Lucas Lima
19
LéoPereira
Đội hình dự bị
Ceara Ceara
Victor Luis Chuab Zamblauskas 33
Lucas Ribeiro Dos Santos 14
Cleber Bomfim de Jesus 89
Gabriel Santos Cordeiro Lacerda 15
Geovane da Silva de Souza 21
Kelvyn Ramos da Fonseca 70
Erick de Arruda Serafim 11
Iury Lirio Freitas de Castilho 99
Vinícius Machado 50
Michel Macedo Rocha Machado 88
Ze Roberto Assuncao 63
Marcos Ytalo Benicio da Silva,BUIU 27
Ceara Atletico Clube Goianiense
13 Michel Custodio
17 Rickson Barbosa Sa Da Conceicao
14 Gabriel Noga
18 Wellington Soares da Silva
20 Shaylon Kallyson Cardozo
12 Luan Polli Gomes Goleiros
15 Arthur Henrique Peixoto Santos
16 Lucas Lima
19 LéoPereira

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 3.67
0.33 Bàn thua 1
7.67 Phạt góc 5
3.67 Thẻ vàng 0.33
9.33 Sút trúng cầu môn 5.67
52% Kiểm soát bóng 61.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 3.6
1.2 Bàn thua 0.7
5 Phạt góc 5.6
3.3 Thẻ vàng 1.2
6.5 Sút trúng cầu môn 6.3
53% Kiểm soát bóng 55.6%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ceara (15trận)
Chủ Khách
Atletico Clube Goianiense (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
6
1
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
4
0
3
HT-B/FT-B
0
0
0
3