Vòng 7
21:15 ngày 02/10/2022
Celta Vigo
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Betis 1
Địa điểm: Estadio Municipal de Balaidos
Thời tiết: Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.90
-0
1.00
O 2.25
0.94
U 2.25
0.96
1
2.30
X
3.40
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.76
-0
1.13
O 1
0.98
U 1
0.90

Diễn biến chính

Celta Vigo Celta Vigo
Phút
Betis Betis
Gabriel Veiga 1 - 0
Kiến tạo: Francisco Beltran
match goal
9'
19'
match var Luiz Felipe Ramos Marchi Card changed
20'
match red Luiz Felipe Ramos Marchi
22'
match change German Alejo Pezzella
Ra sân: William Carvalho
Gabriel Veiga match yellow.png
30'
32'
match yellow.png German Alejo Pezzella
Jorgen Strand Larsen match yellow.png
32'
Javier Galan match yellow.png
35'
46'
match change Willian Jose
Ra sân: Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
46'
match change Nabil Fekir
Ra sân: Borja Iglesias Quintas
Goncalo Paciencia
Ra sân: Jorgen Strand Larsen
match change
55'
Renato Fabrizio Tapia Cortijo
Ra sân: Augusto Solari
match change
55'
65'
match yellow.png Sergio Canales Madrazo
Óscar Mingueza
Ra sân: Hugo Mallo Novegil
match change
70'
Luca De La Torre
Ra sân: Gabriel Veiga
match change
70'
72'
match change Joaquin Sanchez Rodriguez
Ra sân: Rodri Sanchez
72'
match change Aitor Ruibal
Ra sân: Martin Montoya Torralbo
Iago Aspas Juncal
Ra sân: Carles Pérez Sayol
match change
75'
84'
match yellow.png Nabil Fekir
Óscar Mingueza match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Celta Vigo Celta Vigo
Betis Betis
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
2
4
 
Sút Phạt
 
27
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
371
 
Số đường chuyền
 
434
82%
 
Chuyền chính xác
 
82%
26
 
Phạm lỗi
 
3
3
 
Việt vị
 
1
23
 
Đánh đầu
 
23
11
 
Đánh đầu thành công
 
12
4
 
Cứu thua
 
3
20
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Đánh chặn
 
12
28
 
Ném biên
 
26
20
 
Cản phá thành công
 
18
10
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
89
 
Pha tấn công
 
101
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Goncalo Paciencia
23
Luca De La Torre
3
Óscar Mingueza
19
Williot Swedberg
26
Carlos Dominguez
13
Ivan Villar
35
Pablo Duran
20
Kevin Vazquez Comesana
10
Iago Aspas Juncal
14
Renato Fabrizio Tapia Cortijo
Celta Vigo Celta Vigo 4-1-3-2
4-2-3-1 Betis Betis
1
Marchesi...
17
Galan
4
Gestoso
15
Aidoo
2
Novegil
8
Beltran
5
Arnaiz
28
Veiga
21
Solari
18
Larsen
7
Sayol
13
Silva
2
Torralbo
19
Marchi
3
Estrada
15
Lopera
4
Akouokou
14
Carvalho
11
Silva
10
Madrazo
28
Sanchez
9
Quintas

Substitutes

8
Nabil Fekir
24
Aitor Ruibal
33
Juan Miranda
29
Juan Cruz Diaz Esposito
12
Willian Jose
21
Lorenzo Moron Garcia
18
Andres Guardado
6
Victor Ruiz Torre
16
German Alejo Pezzella
17
Joaquin Sanchez Rodriguez
1
Claudio Andres Bravo Munoz
5
Guido Rodriguez
Đội hình dự bị
Celta Vigo Celta Vigo
Goncalo Paciencia 9
Luca De La Torre 23
Óscar Mingueza 3
Williot Swedberg 19
Carlos Dominguez 26
Ivan Villar 13
Pablo Duran 35
Kevin Vazquez Comesana 20
Iago Aspas Juncal 10
Renato Fabrizio Tapia Cortijo 14
Celta Vigo Betis
8 Nabil Fekir
24 Aitor Ruibal
33 Juan Miranda
29 Juan Cruz Diaz Esposito
12 Willian Jose
21 Lorenzo Moron Garcia
18 Andres Guardado
6 Victor Ruiz Torre
16 German Alejo Pezzella
17 Joaquin Sanchez Rodriguez
1 Claudio Andres Bravo Munoz
5 Guido Rodriguez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 2.67
6 Sút trúng cầu môn 4.33
48.33% Kiểm soát bóng 45.33%
10.67 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.3
1.5 Bàn thua 1.5
4 Phạt góc 6.3
1.4 Thẻ vàng 2.8
4.6 Sút trúng cầu môn 3.6
46.4% Kiểm soát bóng 55.1%
11.3 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Celta Vigo (37trận)
Chủ Khách
Betis (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
6
4
HT-H/FT-T
2
4
4
5
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
2
3
4
6
HT-B/FT-H
1
1
2
1
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
2
0
2
2
HT-B/FT-B
6
5
1
5