Vòng 32
23:30 ngày 25/04/2021
Celta Vigo
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Osasuna
Địa điểm: Estadio Municipal de Balaidos
Thời tiết: Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.85
+0.25
1.05
O 2.25
0.93
U 2.25
0.95
1
2.05
X
3.25
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.25
+0.25
0.70
O 0.75
0.70
U 0.75
1.25

Diễn biến chính

Celta Vigo Celta Vigo
Phút
Osasuna Osasuna
Kevin Vazquez Comesana
Ra sân: Hugo Mallo Novegil
match change
7'
25'
match yellow.png Juan Cruz
32'
match yellow.png Darko Brasanac
36'
match yellow.png Oier Sanjurjo Mate
Iago Aspas Juncal 1 - 0
Kiến tạo: Santiago Mina Lorenzo
match goal
42'
46'
match change Manuel Sanchez De La Pena
Ra sân: Juan Cruz
46'
match change Jonathan Rodriguez Menendez, Jony
Ra sân: Enrique Barja
46'
match change Roberto Torres Morales
Ra sân: Ruben Garcia Santos
Francisco Beltran
Ra sân: Manuel Agudo Duran, Nolito
match change
61'
Augusto Solari
Ra sân: Brais Mendez
match change
61'
Jeison Fabian Murillo Ceron 2 - 0
Kiến tạo: Denis Suarez Fernandez
match goal
64'
73'
match change Luis Ezequiel Avila
Ra sân: Oier Sanjurjo Mate
74'
match change Enrique Gallego Puigsech
Ra sân: Ante Budimir
Iago Aspas Juncal match yellow.png
75'
77'
match pen 2 - 1 Roberto Torres Morales
Aaron Caricol
Ra sân: Santiago Mina Lorenzo
match change
82'
Nestor Alejandro Araujo Razo
Ra sân: Jose Manuel Fontan
match change
82'
88'
match yellow.png Manuel Sanchez De La Pena

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Celta Vigo Celta Vigo
Osasuna Osasuna
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
4
7
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
3
20
 
Sút Phạt
 
21
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
357
 
Số đường chuyền
 
354
68%
 
Chuyền chính xác
 
66%
13
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
2
65
 
Đánh đầu
 
65
28
 
Đánh đầu thành công
 
37
3
 
Cứu thua
 
0
24
 
Rê bóng thành công
 
16
6
 
Đánh chặn
 
9
25
 
Ném biên
 
38
1
 
Dội cột/xà
 
0
24
 
Cản phá thành công
 
16
16
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
108
 
Pha tấn công
 
123
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Kevin Vazquez Comesana
19
Aaron Caricol
21
Augusto Solari
41
Patrick Sequeira
8
Francisco Beltran
17
David Junca Rene
12
Facundo Ferreira Jussiei
27
Miguel Baeza Perez
4
Nestor Alejandro Araujo Razo
Celta Vigo Celta Vigo 4-1-3-2
4-3-3 Osasuna Osasuna
1
Villar
29
Fontan
24
Ceron
18
Aidoo
2
Novegil
14
Cortijo
9
Nolito
6
Fernande...
23
Mendez
22
Lorenzo
10
Juncal
1
Herrera
15
Chimeno
4
Lugea
12
Roncagli...
3
Cruz
6
Mate
27
Tollar
8
Brasanac
11
Barja
17
Budimir
14
Santos

Substitutes

19
Enrique Gallego Puigsech
2
Nacho Vidal
9
Luis Ezequiel Avila
25
Juan Manuel Perez Ruiz
26
Inaki Alvarez
7
Jonathan Rodriguez Menendez, Jony
5
David Garcia
28
Javier Martinez Calvo
20
Adrian Lopez Alvarez,Adrian
10
Roberto Torres Morales
39
Manuel Sanchez De La Pena
16
Jonathan Calleri
Đội hình dự bị
Celta Vigo Celta Vigo
Kevin Vazquez Comesana 20
Aaron Caricol 19
Augusto Solari 21
Patrick Sequeira 41
Francisco Beltran 8
David Junca Rene 17
Facundo Ferreira Jussiei 12
Miguel Baeza Perez 27
Nestor Alejandro Araujo Razo 4
Celta Vigo Osasuna
19 Enrique Gallego Puigsech
2 Nacho Vidal
9 Luis Ezequiel Avila
25 Juan Manuel Perez Ruiz
26 Inaki Alvarez
7 Jonathan Rodriguez Menendez, Jony
5 David Garcia
28 Javier Martinez Calvo
20 Adrian Lopez Alvarez,Adrian
10 Roberto Torres Morales
39 Manuel Sanchez De La Pena
16 Jonathan Calleri

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 2
1.33 Thẻ vàng 1
6 Sút trúng cầu môn 2.67
48.33% Kiểm soát bóng 50%
10.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.1
1.5 Bàn thua 1.3
4 Phạt góc 4.8
1.4 Thẻ vàng 1.8
4.6 Sút trúng cầu môn 2.6
46.4% Kiểm soát bóng 46.5%
11.3 Phạm lỗi 14.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Celta Vigo (37trận)
Chủ Khách
Osasuna (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
3
3
HT-H/FT-T
2
4
3
4
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
2
1
0
2
HT-H/FT-H
2
3
3
2
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
2
0
3
1
HT-B/FT-B
6
5
6
4