Vòng 25
20:00 ngày 28/02/2021
Celta Vigo
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Valladolid
Địa điểm: Estadio Municipal de Balaidos
Thời tiết: Trong lành, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
+0.5
1.05
O 2.5
1.05
U 2.5
0.85
1
1.85
X
3.45
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.75
O 1
1.08
U 1
0.80

Diễn biến chính

Celta Vigo Celta Vigo
Phút
Valladolid Valladolid
4'
match yellow.png Shon Weissman
Renato Fabrizio Tapia Cortijo match yellow.png
34'
40'
match yellow.png Sergio Guardiola Navarro
Miguel Baeza Perez
Ra sân: Denis Suarez Fernandez
match change
57'
Jordan Holsgrove
Ra sân: Augusto Solari
match change
57'
58'
match yellow.png Lucas Olaza
Joseph Aidoo
Ra sân: Nestor Alejandro Araujo Razo
match change
67'
70'
match goal 0 - 1 Fabian Ariel Orellana Valenzuela
Facundo Ferreira Jussiei
Ra sân: Aaron Caricol
match change
76'
79'
match change Luis Perez
Ra sân: Shon Weissman
79'
match change Jawad El Yamiq
Ra sân: Saidy Janko
82'
match change Kenan Kodro
Ra sân: Sergio Guardiola Navarro
86'
match change Jose Ignacio Martinez Garcia,Nacho
Ra sân: Ruben Alcaraz
86'
match change Federico San Emeterio Diaz
Ra sân: Fabian Ariel Orellana Valenzuela
90'
match yellow.png Joaquín Fernández
Joseph Aidoo match yellow.png
90'
Facundo Ferreira Jussiei match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Jawad El Yamiq
Jeison Fabian Murillo Ceron 1 - 1
Kiến tạo: Iago Aspas Juncal
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Celta Vigo Celta Vigo
Valladolid Valladolid
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
5
11
 
Tổng cú sút
 
7
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
1
21
 
Sút Phạt
 
23
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
512
 
Số đường chuyền
 
256
82%
 
Chuyền chính xác
 
66%
20
 
Phạm lỗi
 
20
3
 
Việt vị
 
1
43
 
Đánh đầu
 
43
25
 
Đánh đầu thành công
 
18
2
 
Cứu thua
 
1
16
 
Rê bóng thành công
 
18
6
 
Đánh chặn
 
8
26
 
Ném biên
 
28
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
18
10
 
Thử thách
 
17
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
145
 
Pha tấn công
 
77
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Facundo Ferreira Jussiei
29
Jose Manuel Fontan
1
Ivan Villar
39
Jordan Holsgrove
27
Miguel Baeza Perez
36
Alfonso Gonzalez
8
Francisco Beltran
20
Kevin Vazquez Comesana
18
Joseph Aidoo
Celta Vigo Celta Vigo 4-1-3-2
4-4-2 Valladolid Valladolid
13
Veiga
19
Caricol
24
Ceron
4
Razo
2
Novegil
14
Cortijo
23
Mendez
6
Fernande...
21
Solari
22
Lorenzo
10
Juncal
13
Gago
18
Janko
6
Cabrera
24
Fern...
25
Olaza
10
Pedreno
17
Quevedo
14
Alcaraz
12
Valenzue...
9
Weissman
7
Navarro

Substitutes

8
Enrique Perez Munoz
3
Kenan Kodro
21
Miguel Alfonso Herrero, Michel
19
Toni Villa
30
Miguel Miguel Rubio
22
Jose Ignacio Martinez Garcia,Nacho
1
Jordi Masip Lopez
40
Joao Pedro Neves Filipe
2
Luis Perez
15
Jawad El Yamiq
20
Federico San Emeterio Diaz
Đội hình dự bị
Celta Vigo Celta Vigo
Facundo Ferreira Jussiei 12
Jose Manuel Fontan 29
Ivan Villar 1
Jordan Holsgrove 39
Miguel Baeza Perez 27
Alfonso Gonzalez 36
Francisco Beltran 8
Kevin Vazquez Comesana 20
Joseph Aidoo 18
Celta Vigo Valladolid
8 Enrique Perez Munoz
3 Kenan Kodro
21 Miguel Alfonso Herrero, Michel
19 Toni Villa
30 Miguel Miguel Rubio
22 Jose Ignacio Martinez Garcia,Nacho
1 Jordi Masip Lopez
40 Joao Pedro Neves Filipe
2 Luis Perez
15 Jawad El Yamiq
20 Federico San Emeterio Diaz

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 3.33
56% Kiểm soát bóng 55.33%
9 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.3
1.6 Bàn thua 0.7
3.9 Phạt góc 5.4
1.5 Thẻ vàng 2.1
3.7 Sút trúng cầu môn 3.2
45.7% Kiểm soát bóng 53.7%
12.2 Phạm lỗi 13.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Celta Vigo (34trận)
Chủ Khách
Valladolid (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
6
9
HT-H/FT-T
2
3
3
0
HT-B/FT-T
0
1
2
1
HT-T/FT-H
2
1
2
0
HT-H/FT-H
1
3
1
2
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
2
HT-B/FT-B
6
5
2
3