Vòng 4
01:00 ngày 18/02/2021
Celtic FC
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Aberdeen
Địa điểm: Celtic Park
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.00
+1
0.92
O 2.5
1.05
U 2.5
0.85
1
1.52
X
3.85
2
6.20
Hiệp 1
-0.25
0.68
+0.25
1.25
O 1
0.98
U 1
0.90

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Tomas Rogic
4
Shane Duffy
11
Patryk Klimala
56
Anthony Ralston
8
Scott Brown
9
Leigh Griffiths
27
Mohamed Elyounoussi
93
Diego Sebastian Laxalt Suarez
1
Vasilios Barkas
Celtic FC Celtic FC 4-1-3-2
3-5-2 Aberdeen Aberdeen
29
Bain
3
Taylor
35
Ajer
57
Welsh
16
Kenny
12
Soro
42
McGregor
14
Turnbull
17
christie
10
Ajeti
22
Edouard
1
Lewis
3
Hoban
14
Taylor
4
Considin...
33
Kennedy
40
McCrorie
19
Ferguson
24
Campbell
17
Hayes
7
Hornby
22
Kamberi

Substitutes

2
Shaleum Narval Logan
10
Niall McGinn
26
Miko Aarne Virtanen
43
Gary Woods
18
Connor Mclennan
9
Callum Hendry
23
Ethan Ross
15
Dylan McGeouch
29
Jack MacKenzie
Đội hình dự bị
Celtic FC Celtic FC
Tomas Rogic 18
Shane Duffy 4
Patryk Klimala 11
Anthony Ralston 56
Scott Brown 8
Leigh Griffiths 9
Mohamed Elyounoussi 27
Diego Sebastian Laxalt Suarez 93
Vasilios Barkas 1
Celtic FC Aberdeen
2 Shaleum Narval Logan
10 Niall McGinn
26 Miko Aarne Virtanen
43 Gary Woods
18 Connor Mclennan
9 Callum Hendry
23 Ethan Ross
15 Dylan McGeouch
29 Jack MacKenzie

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 0.33
7 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
8.33 Sút trúng cầu môn 4.67
65% Kiểm soát bóng 53.67%
12.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.9 Bàn thắng 0.9
1.1 Bàn thua 1.1
6.6 Phạt góc 4.4
1.2 Thẻ vàng 1.5
7.9 Sút trúng cầu môn 4.7
66.2% Kiểm soát bóng 48.2%
10.3 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Celtic FC (43trận)
Chủ Khách
Aberdeen (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
3
4
5
HT-H/FT-T
4
2
2
5
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
2
0
2
2
HT-H/FT-H
2
2
5
4
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
3
3
1
HT-B/FT-B
1
8
4
7