Vòng 23
02:45 ngày 12/01/2021
Celtic FC
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Hibernian
Địa điểm: Celtic Park
Thời tiết: Ít mây, -1℃~0℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.83
+1
1.05
O 2.75
0.81
U 2.75
1.05
1
1.45
X
4.30
2
6.30
Hiệp 1
-0.5
0.96
+0.5
0.92
O 1.25
1.08
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Celtic FC Celtic FC
Phút
Hibernian Hibernian
Ismaila Soro match yellow.png
35'
46'
match change Lewis Stevenson
Ra sân: Josh Doig
52'
match change Christian Doidge
Ra sân: Drey Wright
55'
match yellow.png Melker Hallberg
Armstrong Okoflex
Ra sân: Cameron Harper
match change
61'
Ewan Henderson
Ra sân: Tomas Rogic
match change
67'
69'
match change Stevie Mallan
Ra sân: Joseph Peter Newell
71'
match yellow.png Ryan Porteous
Karamoko Dembele
Ra sân: Michael Johnston
match change
79'
80'
match change Stephen McGinn
Ra sân: Melker Hallberg
David Turnbull 1 - 0 match goal
81'
90'
match goal 1 - 1 Kevin Nisbet

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Celtic FC Celtic FC
Hibernian Hibernian
3
 
Phạt góc
 
10
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
16
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
2
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
4
15
 
Sút Phạt
 
10
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
484
 
Số đường chuyền
 
314
84%
 
Chuyền chính xác
 
72%
9
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
0
27
 
Đánh đầu
 
27
12
 
Đánh đầu thành công
 
15
5
 
Cứu thua
 
5
14
 
Rê bóng thành công
 
21
10
 
Đánh chặn
 
12
18
 
Ném biên
 
23
14
 
Cản phá thành công
 
21
13
 
Thử thách
 
16
115
 
Pha tấn công
 
104
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

77
Karamoko Dembele
52
Ewan Henderson
3
Greg Taylor
28
Luca Connell
48
Armstrong Okoflex
56
Anthony Ralston
40
Barry Coffey
45
Ross Doohan
72
Leo Fuhr Hjelde
Celtic FC Celtic FC 4-2-3-1
4-3-1-2 Hibernian Hibernian
65
Hazard
93
Suarez
4
Duffy
57
Welsh
30
Frimpong
42
McGregor
12
Soro
19
Johnston
18
Rogic
14
Turnbull
53
Harper
33
Macey
6
McGinn
5
Porteous
4
Hanlon
25
Doig
8
Wright
13
Gogic
20
Hallberg
11
Newell
15
Nisbet
18
Murphy

Substitutes

2
David Gray
14
Stevie Mallan
19
James Gullan
43
Steven Elder
24
Darren McGregor
21
Maciej Kevin Dabrowski
22
Stephen McGinn
9
Christian Doidge
16
Lewis Stevenson
Đội hình dự bị
Celtic FC Celtic FC
Karamoko Dembele 77
Ewan Henderson 52
Greg Taylor 3
Luca Connell 28
Armstrong Okoflex 48
Anthony Ralston 56
Barry Coffey 40
Ross Doohan 45
Leo Fuhr Hjelde 72
Celtic FC Hibernian
2 David Gray
14 Stevie Mallan
19 James Gullan
43 Steven Elder
24 Darren McGregor
21 Maciej Kevin Dabrowski
22 Stephen McGinn
9 Christian Doidge
16 Lewis Stevenson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1.33
8 Phạt góc 5.33
0.67 Thẻ vàng 2
9.33 Sút trúng cầu môn 4.67
65.33% Kiểm soát bóng 51.33%
9.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1.6
1 Bàn thua 1.4
6.9 Phạt góc 5.9
1.2 Thẻ vàng 1.7
6.9 Sút trúng cầu môn 5.2
67.4% Kiểm soát bóng 52.4%
10.4 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Celtic FC (40trận)
Chủ Khách
Hibernian (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
3
6
4
HT-H/FT-T
3
2
3
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
2
0
1
3
HT-H/FT-H
2
2
3
3
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
3
HT-B/FT-B
1
8
7
2