Celtic FC
Đã kết thúc
3
-
2
(2 - 1)
Lille
Địa điểm: Celtic Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.06
1.06
-0
0.78
0.78
O
3
1.02
1.02
U
3
0.80
0.80
1
2.62
2.62
X
3.40
3.40
2
2.25
2.25
Hiệp 1
+0
1.04
1.04
-0
0.80
0.80
O
1.25
1.07
1.07
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Celtic FC
Phút
Lille
2'
Nanitamo Jonathan Ikone
Christopher Jullien 1 - 0
Kiến tạo: David Turnbull
Kiến tạo: David Turnbull
22'
24'
1 - 1 Nanitamo Jonathan Ikone
Kiến tạo: Yusuf Yazici
Kiến tạo: Yusuf Yazici
Callum McGregor 2 - 1
28'
Ewan Henderson
Ra sân: Jeremie Frimpong
Ra sân: Jeremie Frimpong
30'
46'
Sven Botman
Ra sân: Jose Miguel da Rocha Fonte
Ra sân: Jose Miguel da Rocha Fonte
58'
Xeka
Patryk Klimala
58'
66'
Isaac Lihadji
Ra sân: Nanitamo Jonathan Ikone
Ra sân: Nanitamo Jonathan Ikone
67'
Benjamin Andre
Ra sân: Boubakary Soumare
Ra sân: Boubakary Soumare
Shane Duffy
70'
71'
2 - 2 Timothy Weah
72'
Jonathan Bamba
Ra sân: Cheikh Niasse
Ra sân: Cheikh Niasse
David Turnbull 3 - 2
Kiến tạo: Kristoffer Ajer
Kiến tạo: Kristoffer Ajer
75'
78'
Reinildo Mandava
Ra sân: Timothy Weah
Ra sân: Timothy Weah
Albian Ajeti
Ra sân: Patryk Klimala
Ra sân: Patryk Klimala
78'
84'
Jonathan Christian David
Stephen Welsh
Ra sân: Kristoffer Ajer
Ra sân: Kristoffer Ajer
87'
Tomas Rogic
Ra sân: David Turnbull
Ra sân: David Turnbull
87'
90'
Benjamin Andre
Ismaila Soro
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Celtic FC
Lille
Giao bóng trước
6
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
4
11
Tổng cú sút
15
4
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
4
4
Cản sút
8
12
Sút Phạt
17
35%
Kiểm soát bóng
65%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
276
Số đường chuyền
531
71%
Chuyền chính xác
83%
17
Phạm lỗi
14
0
Việt vị
2
26
Đánh đầu
26
15
Đánh đầu thành công
11
1
Cứu thua
1
19
Rê bóng thành công
16
8
Đánh chặn
9
24
Ném biên
27
19
Cản phá thành công
16
17
Thử thách
14
2
Kiến tạo thành bàn
1
90
Pha tấn công
132
43
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Celtic FC
4-4-1-1
4-4-2
Lille
65
Hazard
93
Suarez
4
Duffy
2
Jullien
35
Ajer
27
Elyounou...
42
McGregor
12
Soro
30
Frimpong
14
Turnbull
11
Klimala
16
Maignan
27
Niasse
6
Fonte
3
Djalo
29
Bradaric
10
Ikone
8
Xeka
24
Soumare
22
Weah
9
David
12
Yazici
Đội hình dự bị
Celtic FC
Odsonne Edouard
22
Cameron Harper
53
Scott Brown
8
Ewan Henderson
52
Tomas Rogic
18
Albian Ajeti
10
Scott Bain
29
Leigh Griffiths
9
Stephen Welsh
57
Vasilios Barkas
1
Greg Taylor
3
Lille
18
Renato Junior Luz Sanches
34
Nassim Innocenti
1
Orestis-Spyrido Ioannis Karnezis
7
Jonathan Bamba
21
Benjamin Andre
28
Reinildo Mandava
19
Isaac Lihadji
30
Lucas Chevalier
5
Sven Botman
17
Burak Yilmaz
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3
Bàn thắng
2
1
Bàn thua
1.33
7
Phạt góc
4.67
1.33
Thẻ vàng
1.67
8.33
Sút trúng cầu môn
5.33
65%
Kiểm soát bóng
54.67%
12.67
Phạm lỗi
13.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.9
Bàn thắng
1.7
1.1
Bàn thua
1.2
6.6
Phạt góc
5.4
1.2
Thẻ vàng
1.6
7.9
Sút trúng cầu môn
5.8
66.2%
Kiểm soát bóng
56.8%
10.3
Phạm lỗi
11.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Celtic FC (43trận)
Chủ
Khách
Lille (43trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
11
3
12
4
HT-H/FT-T
4
2
3
2
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
2
2
2
6
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
3
0
1
HT-B/FT-B
1
8
1
5