Vòng Vòng bảng
03:00 ngày 11/12/2020
Celtic FC
Đã kết thúc 3 - 2 (2 - 1)
Lille
Địa điểm: Celtic Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.06
-0
0.78
O 3
1.02
U 3
0.80
1
2.62
X
3.40
2
2.25
Hiệp 1
+0
1.04
-0
0.80
O 1.25
1.07
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Celtic FC Celtic FC
Phút
Lille Lille
2'
match yellow.png Nanitamo Jonathan Ikone
Christopher Jullien 1 - 0
Kiến tạo: David Turnbull
match goal
22'
24'
match goal 1 - 1 Nanitamo Jonathan Ikone
Kiến tạo: Yusuf Yazici
Callum McGregor 2 - 1 match pen
28'
Ewan Henderson
Ra sân: Jeremie Frimpong
match change
30'
46'
match change Sven Botman
Ra sân: Jose Miguel da Rocha Fonte
58'
match yellow.png Xeka
Patryk Klimala match yellow.png
58'
66'
match change Isaac Lihadji
Ra sân: Nanitamo Jonathan Ikone
67'
match change Benjamin Andre
Ra sân: Boubakary Soumare
Shane Duffy match yellow.png
70'
71'
match goal 2 - 2 Timothy Weah
72'
match change Jonathan Bamba
Ra sân: Cheikh Niasse
David Turnbull 3 - 2
Kiến tạo: Kristoffer Ajer
match goal
75'
78'
match change Reinildo Mandava
Ra sân: Timothy Weah
Albian Ajeti
Ra sân: Patryk Klimala
match change
78'
84'
match yellow.png Jonathan Christian David
Stephen Welsh
Ra sân: Kristoffer Ajer
match change
87'
Tomas Rogic
Ra sân: David Turnbull
match change
87'
90'
match yellow.png Benjamin Andre
Ismaila Soro match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Celtic FC Celtic FC
Lille Lille
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
4
11
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
8
12
 
Sút Phạt
 
17
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
276
 
Số đường chuyền
 
531
71%
 
Chuyền chính xác
 
83%
17
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
2
26
 
Đánh đầu
 
26
15
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
1
19
 
Rê bóng thành công
 
16
8
 
Đánh chặn
 
9
24
 
Ném biên
 
27
19
 
Cản phá thành công
 
16
17
 
Thử thách
 
14
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
90
 
Pha tấn công
 
132
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Odsonne Edouard
53
Cameron Harper
8
Scott Brown
52
Ewan Henderson
18
Tomas Rogic
10
Albian Ajeti
29
Scott Bain
9
Leigh Griffiths
57
Stephen Welsh
1
Vasilios Barkas
3
Greg Taylor
Celtic FC Celtic FC 4-4-1-1
4-4-2 Lille Lille
65
Hazard
93
Suarez
4
Duffy
2
Jullien
35
Ajer
27
Elyounou...
42
McGregor
12
Soro
30
Frimpong
14
Turnbull
11
Klimala
16
Maignan
27
Niasse
6
Fonte
3
Djalo
29
Bradaric
10
Ikone
8
Xeka
24
Soumare
22
Weah
9
David
12
Yazici

Substitutes

18
Renato Junior Luz Sanches
34
Nassim Innocenti
1
Orestis-Spyrido Ioannis Karnezis
7
Jonathan Bamba
21
Benjamin Andre
28
Reinildo Mandava
19
Isaac Lihadji
30
Lucas Chevalier
5
Sven Botman
17
Burak Yilmaz
Đội hình dự bị
Celtic FC Celtic FC
Odsonne Edouard 22
Cameron Harper 53
Scott Brown 8
Ewan Henderson 52
Tomas Rogic 18
Albian Ajeti 10
Scott Bain 29
Leigh Griffiths 9
Stephen Welsh 57
Vasilios Barkas 1
Greg Taylor 3
Celtic FC Lille
18 Renato Junior Luz Sanches
34 Nassim Innocenti
1 Orestis-Spyrido Ioannis Karnezis
7 Jonathan Bamba
21 Benjamin Andre
28 Reinildo Mandava
19 Isaac Lihadji
30 Lucas Chevalier
5 Sven Botman
17 Burak Yilmaz

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1.33
7 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
8.33 Sút trúng cầu môn 5.33
65% Kiểm soát bóng 54.67%
12.67 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.9 Bàn thắng 1.7
1.1 Bàn thua 1.2
6.6 Phạt góc 5.4
1.2 Thẻ vàng 1.6
7.9 Sút trúng cầu môn 5.8
66.2% Kiểm soát bóng 56.8%
10.3 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Celtic FC (43trận)
Chủ Khách
Lille (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
3
12
4
HT-H/FT-T
4
2
3
2
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
2
2
2
6
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
3
0
1
HT-B/FT-B
1
8
1
5