Celtic FC
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Livingston
Địa điểm: Celtic Park
Thời tiết: Tuyết rơi, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.83
0.83
+1.25
1.05
1.05
O
3
0.93
0.93
U
3
0.93
0.93
1
1.37
1.37
X
4.50
4.50
2
7.80
7.80
Hiệp 1
-0.5
0.79
0.79
+0.5
1.09
1.09
O
1.25
1.21
1.21
U
1.25
0.70
0.70
Diễn biến chính
Celtic FC
Phút
Livingston
Anthony Ralston
29'
62'
Alan Forrest
Ra sân: Craig Sibbald
Ra sân: Craig Sibbald
Ewan Henderson
Ra sân: Michael Johnston
Ra sân: Michael Johnston
66'
67'
Marvin Bartley
76'
Jack Hamilton
Ra sân: Scott Robinson
Ra sân: Scott Robinson
Armstrong Okoflex
Ra sân: Tomas Rogic
Ra sân: Tomas Rogic
80'
84'
Steve Lawson
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Celtic FC
Livingston
2
Phạt góc
9
2
Phạt góc (Hiệp 1)
7
1
Thẻ vàng
2
6
Tổng cú sút
10
1
Sút trúng cầu môn
1
2
Sút ra ngoài
9
3
Cản sút
0
10
Sút Phạt
13
62%
Kiểm soát bóng
38%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
367
Số đường chuyền
214
74%
Chuyền chính xác
54%
12
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
0
52
Đánh đầu
52
22
Đánh đầu thành công
30
1
Cứu thua
1
12
Rê bóng thành công
18
11
Đánh chặn
3
22
Ném biên
29
12
Cản phá thành công
18
4
Thử thách
8
95
Pha tấn công
116
30
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Celtic FC
4-2-3-1
4-2-3-1
Livingston
65
Hazard
93
Suarez
4
Duffy
6
Bitton
56
Ralston
12
Soro
42
McGregor
19
Johnston
14
Turnbull
30
Frimpong
18
Rogic
32
Stryjek
2
Devlin
25
Ambrose
27
Guthrie
3
Brown
33
Lawson
6
Bartley
14
Mullin
8
Pittman
10
Sibbald
17
Robinson
Đội hình dự bị
Celtic FC
Ewan Henderson
52
Stephen Welsh
57
Scott Robertson
41
Karamoko Dembele
77
Luca Connell
28
Greg Taylor
3
Ross Doohan
45
Cameron Harper
53
Armstrong Okoflex
48
Livingston
21
Jack McMillan
12
Julien Serrano
38
Jack Hamilton
5
Jack Fitzwater
29
Aaron Taylor
22
Scott Tiffoney
11
Alan Forrest
9
Jay Emmanuel-Thomas
1
Robbie McCrorie
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
2.67
8
Phạt góc
2.67
0.67
Thẻ vàng
4.33
9.33
Sút trúng cầu môn
3.33
65.33%
Kiểm soát bóng
37.33%
9.67
Phạm lỗi
14.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.4
Bàn thắng
1.1
1
Bàn thua
2.2
6.9
Phạt góc
3.4
1.2
Thẻ vàng
2.1
6.9
Sút trúng cầu môn
4.1
67.4%
Kiểm soát bóng
41.1%
10.4
Phạm lỗi
10.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Celtic FC (40trận)
Chủ
Khách
Livingston (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
11
3
2
9
HT-H/FT-T
3
2
3
5
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
2
HT-H/FT-H
2
2
5
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
1
2
2
0
HT-B/FT-B
1
8
4
3