Vòng 14
02:30 ngày 17/08/2022
Central Cordoba SDE
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Colon de Santa Fe
Địa điểm: Istituto Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
-0
1.07
O 2.25
1.00
U 2.25
0.86
1
2.55
X
3.30
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.88
-0
1.00
O 0.75
0.70
U 0.75
1.21

Diễn biến chính

Central Cordoba SDE Central Cordoba SDE
Phút
Colon de Santa Fe Colon de Santa Fe
Claudio Riano match yellow.png
17'
Claudio Riano 1 - 0
Kiến tạo: Jesus Miguel Soraire
match goal
18'
Juan Cruz Kaprof
Ra sân: Claudio Riano
match change
21'
46'
match change Julian Chicco
Ra sân: Leonel Picco
46'
match change Tomas Sandoval
Ra sân: Facundo Farias
Silvio Alejandro Martinez Penalty awarded match var
63'
Silvio Alejandro Martinez 2 - 0 match pen
66'
68'
match change Luis Miguel Rodriguez
Ra sân: Juan Sanchez Mino
69'
match change Baldomero Perlaza
Ra sân: Juan Pablo Alvarez
69'
match change Andrew Christopher Teuten Ponzoni
Ra sân: Rafael Marcelo Delgado
Hernan Lopez Munoz 3 - 0
Kiến tạo: Ivan Rodrigo Ramirez Segovia
match goal
70'
Francisco Grahl
Ra sân: Juan Cruz Kaprof
match change
75'
Lucas Besozzi
Ra sân: Francisco Gonzalez Metilli
match change
86'
Jose Amado Gomez
Ra sân: Ivan Rodrigo Ramirez Segovia
match change
86'
Enzo Kalinski
Ra sân: Hernan Lopez Munoz
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Central Cordoba SDE Central Cordoba SDE
Colon de Santa Fe Colon de Santa Fe
3
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
8
1
 
Thẻ vàng
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
16
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
10
1
 
Cản sút
 
4
10
 
Sút Phạt
 
12
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
467
 
Số đường chuyền
 
379
79%
 
Chuyền chính xác
 
73%
12
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
1
25
 
Đánh đầu
 
25
14
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
2
26
 
Rê bóng thành công
 
14
7
 
Đánh chặn
 
10
17
 
Ném biên
 
29
0
 
Dội cột/xà
 
2
26
 
Cản phá thành công
 
14
10
 
Thử thách
 
13
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
124
 
Pha tấn công
 
113
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Cristopher Toselli Rios
19
Rodrigo Montes
36
Jose Amado Gomez
16
Juan Cruz Kaprof
22
Francisco Grahl
45
Lucas Besozzi
3
Nahuel Banegas
55
Paulo Lima
33
Alan Barrionuevo
13
Lautaro Montoya
50
Enzo Kalinski
11
Deian Veron
Central Cordoba SDE Central Cordoba SDE 4-4-2
4-4-2 Colon de Santa Fe Colon de Santa Fe
23
Rigamont...
12
Bay
20
Benedett...
2
Pereyra
5
Segovia
24
Metilli
27
Linares
8
Soraire
10
Munoz
9
Riano
7
Martinez
17
Chicco
4
Schott
33
Garces
6
Goltz
40
Delgado
22
Alvarez
29
Picco
15
Mino
23
Bernardi
35
Farias
12
Abila

Substitutes

2
Lucas Acevedo
31
Matias Ibanez
30
Santiago Pierotti
10
Luis Miguel Rodriguez
36
Gian Nardelli
19
Tomas Sandoval
27
Julian Chicco
18
Mario Otazu
28
Andrew Christopher Teuten Ponzoni
7
Mauro Formica
14
Baldomero Perlaza
Đội hình dự bị
Central Cordoba SDE Central Cordoba SDE
Cristopher Toselli Rios 1
Rodrigo Montes 19
Jose Amado Gomez 36
Juan Cruz Kaprof 16
Francisco Grahl 22
Lucas Besozzi 45
Nahuel Banegas 3
Paulo Lima 55
Alan Barrionuevo 33
Lautaro Montoya 13
Enzo Kalinski 50
Deian Veron 11
Central Cordoba SDE Colon de Santa Fe
2 Lucas Acevedo
31 Matias Ibanez
30 Santiago Pierotti
10 Luis Miguel Rodriguez
36 Gian Nardelli
19 Tomas Sandoval
27 Julian Chicco
18 Mario Otazu
28 Andrew Christopher Teuten Ponzoni
7 Mauro Formica
14 Baldomero Perlaza

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 1
2.33 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2.33
1.67 Sút trúng cầu môn 5
40.33% Kiểm soát bóng 54%
6.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.6
1.5 Bàn thua 0.8
3 Phạt góc 4.6
2.1 Thẻ vàng 1.6
2.6 Sút trúng cầu môn 4.1
47.3% Kiểm soát bóng 51%
8.5 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Central Cordoba SDE (15trận)
Chủ Khách
Colon de Santa Fe (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
4
1
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
2
0
0
2