Vòng 26
02:45 ngày 15/02/2021
Cercle Brugge
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Anderlecht
Địa điểm: Jan Breydelstadion
Thời tiết: Giông bão, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.74
-0.5
1.16
O 2.75
0.98
U 2.75
0.88
1
3.50
X
3.45
2
1.98
Hiệp 1
+0.25
0.75
-0.25
1.14
O 1
0.75
U 1
1.14

Diễn biến chính

Cercle Brugge Cercle Brugge
Phút
Anderlecht Anderlecht
46'
match change Paul Omo Mukairu
Ra sân: Jacob Bruun Larsen
Jean Marcelin Kone match yellow.png
51'
60'
match change Adrien Trebel
Ra sân: Anouar Ait El Hadj
61'
match yellow.png Michael Murillo
72'
match change Abdoulaye Diaby
Ra sân: Francis Amuzu
72'
match change Mohammed Dauda
Ra sân: Lukas Nmecha
Anthony Musaba
Ra sân: Olivier Deman
match change
78'
Thibo Somers
Ra sân: Ike Ugbo
match change
84'
Ahoueke Steeve Kevin Denkey
Ra sân: Dino Hotic
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cercle Brugge Cercle Brugge
Anderlecht Anderlecht
4
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
4
4
 
Sút trúng cầu môn
 
0
2
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
0
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
417
 
Số đường chuyền
 
517
74%
 
Chuyền chính xác
 
80%
10
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
2
24
 
Đánh đầu
 
24
12
 
Đánh đầu thành công
 
12
0
 
Cứu thua
 
4
21
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Đánh chặn
 
5
26
 
Ném biên
 
20
0
 
Dội cột/xà
 
1
21
 
Cản phá thành công
 
12
11
 
Thử thách
 
15
119
 
Pha tấn công
 
126
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Substitutes

34
Thibo Somers
12
Ahoueke Steeve Kevin Denkey
11
Anthony Musaba
26
Calvin Dekuyper
89
Sebastien Bruzzese
25
Alexander Corryn
44
Andi Koshi
Cercle Brugge Cercle Brugge 5-4-1
4-3-3 Anderlecht Anderlecht
1
Didillon
2
Silva,Vi...
15
Pavlovic
3
Bates
24
Kone
41
Biancone
23
Deman
20
Hoggas
42
Lopes
10
Hotic
9
Ugbo
1
Wellenre...
62
Murillo
20
Miazga
42
Delcroix
92
Lawrence
48
Lokonga
46
Hadj
8
Cullen
40
Amuzu
7
Nmecha
11
Larsen

Substitutes

55
Marco Kana
24
Warner Hahn
23
Abdoulaye Diaby
38
Mohammed Dauda
54
Killian Sardella
47
Lucas Lissens
12
Paul Omo Mukairu
25
Adrien Trebel
16
Bart Verbruggen
Đội hình dự bị
Cercle Brugge Cercle Brugge
Thibo Somers 34
Ahoueke Steeve Kevin Denkey 12
Anthony Musaba 11
Calvin Dekuyper 26
Sebastien Bruzzese 89
Alexander Corryn 25
Andi Koshi 44
Cercle Brugge Anderlecht
55 Marco Kana
24 Warner Hahn
23 Abdoulaye Diaby
38 Mohammed Dauda
54 Killian Sardella
47 Lucas Lissens
12 Paul Omo Mukairu
25 Adrien Trebel
16 Bart Verbruggen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.33
8.67 Phạt góc 5.33
1 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 5
46.33% Kiểm soát bóng 62.67%
10.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.9
1.2 Bàn thua 1
5.5 Phạt góc 4.3
2 Thẻ vàng 1.6
5.2 Sút trúng cầu môn 4.3
44.1% Kiểm soát bóng 55.8%
13.4 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cercle Brugge (31trận)
Chủ Khách
Anderlecht (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
9
2
HT-H/FT-T
3
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
2
1
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
3
2
1
3
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
2
4
1
2
HT-B/FT-B
3
1
0
5