Vòng 28
22:15 ngày 27/02/2021
Cercle Brugge
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Red Star Waasland
Địa điểm: Jan Breydelstadion
Thời tiết: Trong lành, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.95
+0.75
0.93
O 2.75
0.91
U 2.75
0.95
1
1.85
X
3.55
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.02
+0.25
0.86
O 1
0.74
U 1
1.16

Diễn biến chính

Cercle Brugge Cercle Brugge
Phút
Red Star Waasland Red Star Waasland
22'
match change Jeremy Cijntje
Ra sân: Alessandro Albanese
24'
match yellow.png Sivert Heltne Nilsen
Leonardo Da Silva Lopes 1 - 0
Kiến tạo: Victor Alexander da Silva,Vitinho
match goal
29'
Leonardo Da Silva Lopes match yellow.png
45'
55'
match yellow.png Felix Bastians
Olivier Deman match yellow.png
63'
65'
match change Daniel Sinani
Ra sân: Sivert Heltne Nilsen
65'
match change Daan Heymans
Ra sân: Jordan Faucher
Hannes Van Der Bruggen
Ra sân: Kevin Hoggas
match change
71'
Charles Vanhoutte
Ra sân: Leonardo Da Silva Lopes
match change
71'
Ahoueke Steeve Kevin Denkey
Ra sân: Olivier Deman
match change
78'
80'
match yellow.png Dries Wuytens
Ahoueke Steeve Kevin Denkey 2 - 0
Kiến tạo: Hannes Van Der Bruggen
match goal
82'
84'
match change Jur Schryvers
Ra sân: Aboubakary Koita
86'
match yellow.png Jur Schryvers
Anthony Musaba
Ra sân: Ike Ugbo
match change
87'
Robbe Decostere
Ra sân: Dino Hotic
match change
87'
90'
match yellow.png Serge Leuko

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cercle Brugge Cercle Brugge
Red Star Waasland Red Star Waasland
1
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
5
13
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
2
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
359
 
Số đường chuyền
 
369
69%
 
Chuyền chính xác
 
69%
15
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
2
26
 
Đánh đầu
 
26
14
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
14
6
 
Đánh chặn
 
9
24
 
Ném biên
 
34
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
14
11
 
Thử thách
 
12
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
119
 
Pha tấn công
 
121
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

44
Andi Koshi
25
Alexander Corryn
8
Robbe Decostere
28
Hannes Van Der Bruggen
14
Charles Vanhoutte
89
Sebastien Bruzzese
11
Anthony Musaba
12
Ahoueke Steeve Kevin Denkey
Cercle Brugge Cercle Brugge 3-5-2
4-4-2 Red Star Waasland Red Star Waasland
1
Didillon
15
Pavlovic
3
Bates
24
Kone
2
Silva,Vi...
20
Hoggas
42
Lopes
10
Hotic
41
Biancone
9
Ugbo
23
Deman
44
Gabriel
23
Leuko
15
Wuytens
26
Vukotic
5
Bastians
12
Albanese
16
Nilsen
6
Bertone
17
Koita
9
Faucher
99
Frey

Substitutes

19
Jeremy Cijntje
3
Brendan Schoonbaert
10
Daniel Sinani
21
Bill Lathouwers
24
Amine Khammas
4
Georges Mandjeck
18
Daan Heymans
98
DIN SULA
52
Jur Schryvers
Đội hình dự bị
Cercle Brugge Cercle Brugge
Andi Koshi 44
Alexander Corryn 25
Robbe Decostere 8
Hannes Van Der Bruggen 28
Charles Vanhoutte 14
Sebastien Bruzzese 89
Anthony Musaba 11
Ahoueke Steeve Kevin Denkey 12
Cercle Brugge Red Star Waasland
19 Jeremy Cijntje
3 Brendan Schoonbaert
10 Daniel Sinani
21 Bill Lathouwers
24 Amine Khammas
4 Georges Mandjeck
18 Daan Heymans
98 DIN SULA
52 Jur Schryvers

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 3.67
4.33 Thẻ vàng 2.67
3.33 Sút trúng cầu môn 3.33
44.67% Kiểm soát bóng 48.33%
16 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.5
1 Bàn thua 1.8
4.8 Phạt góc 4.3
2.2 Thẻ vàng 2.2
4.3 Sút trúng cầu môn 3.2
41.7% Kiểm soát bóng 57.2%
12.8 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cercle Brugge (35trận)
Chủ Khách
Red Star Waasland (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
7
4
HT-H/FT-T
3
2
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
3
2
1
3
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
3
4
3
1
HT-B/FT-B
3
2
2
6