Vòng 15
13:00 ngày 23/05/2021
Cerezo Osaka
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Hiroshima Sanfrecce
Địa điểm: Yanmar Stadium Nagai
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.97
-0
0.95
O 2.25
1.04
U 2.25
0.86
1
2.65
X
3.10
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.95
-0
0.95
O 0.75
0.76
U 0.75
1.16

Diễn biến chính

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Phút
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Ayumu Seko
Ra sân: Tiago Pagnussat
match change
46'
Hiroaki Okuno 1 - 0 match goal
47'
50'
match goal 1 - 1 Jose Antonio dos Santos Junior
Kiến tạo: Yuki Nogami
59'
match goal 1 - 2 Yuya Asano
Kiến tạo: Jose Antonio dos Santos Junior
Yuta Toyokawa
Ra sân: Mutsuki Kato
match change
66'
Riki Harakawa
Ra sân: Toshiyuki Takagi
match change
66'
72'
match change Shunki Higashi
Ra sân: Tomoya Fujii
Tatsuhiro Sakamoto match yellow.png
76'
79'
match change Shun Ayukawa
Ra sân: Yuya Asano
80'
match change Yusuke Chajima
Ra sân: Yoshifumi Kashiwa
Riku Matsuda match yellow.png
81'
Jun Nishikawa
Ra sân: Naoyuki Fujita
match change
82'
Yusuke Maruhashi
Ra sân: Naoto Arai
match change
82'
86'
match change Rhayner Santos Nascimento
Ra sân: Jose Antonio dos Santos Junior

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
2
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
9
 
Sút ra ngoài
 
4
17
 
Sút Phạt
 
11
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
9
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
3
4
 
Cứu thua
 
3
76
 
Pha tấn công
 
60
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Jun Nishikawa
50
Kenya Matsui
14
Yusuke Maruhashi
15
Ayumu Seko
32
Yuta Toyokawa
4
Riki Harakawa
31
Shota Fujio
Cerezo Osaka Cerezo Osaka 4-2-3-1
3-4-2-1 Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
21
Hyeon
16
Arai
6
Pagnussa...
43
Pereira
2
Matsuda
5
Fujita
25
Okuno
13
Takagi
10
Kiyotake
17
Sakamoto
29
Kato
38
Osako
2
Nogami
4
Araki
19
Sasaki
18
Kashiwa
8
Kawabe
6
Aoyama
15
Fujii
29
Asano
10
Morishim...
37
Junior

Substitutes

25
Yusuke Chajima
23
Shun Ayukawa
1
Takuto Hayashi
3
Akira Ibayashi
24
Shunki Higashi
27
Rhayner Santos Nascimento
41
Yoichi Naganuma
Đội hình dự bị
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Jun Nishikawa 18
Kenya Matsui 50
Yusuke Maruhashi 14
Ayumu Seko 15
Yuta Toyokawa 32
Riki Harakawa 4
Shota Fujio 31
Cerezo Osaka Hiroshima Sanfrecce
25 Yusuke Chajima
23 Shun Ayukawa
1 Takuto Hayashi
3 Akira Ibayashi
24 Shunki Higashi
27 Rhayner Santos Nascimento
41 Yoichi Naganuma

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
0 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 7.33
1.33 Thẻ vàng 0.67
3 Sút trúng cầu môn 6
48.67% Kiểm soát bóng 59.67%
6.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.5
0.8 Bàn thua 0.6
5 Phạt góc 7.2
1 Thẻ vàng 0.9
3.7 Sút trúng cầu môn 6.5
53.8% Kiểm soát bóng 54.2%
7.4 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cerezo Osaka (10trận)
Chủ Khách
Hiroshima Sanfrecce (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
0
HT-H/FT-T
2
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1