Cerezo Osaka
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Kashiwa Reysol 1
Địa điểm: Yanmar Stadium Nagai
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.86
0.86
+0.25
1.00
1.00
O
2.75
1.04
1.04
U
2.75
0.80
0.80
1
2.46
2.46
X
3.30
3.30
2
2.74
2.74
Hiệp 1
+0
0.80
0.80
-0
1.11
1.11
O
1
0.85
0.85
U
1
1.05
1.05
Diễn biến chính
Cerezo Osaka
Phút
Kashiwa Reysol
Yusuke Maruhashi
32'
35'
Takumi Kamijima
37'
Someya Yuta
Ra sân: Hiroto Goya
Ra sân: Hiroto Goya
Yoshito Okubo 1 - 0
43'
46'
Richardson Fernandes dos Santos
Ra sân: Keiya Shiihashi
Ra sân: Keiya Shiihashi
46'
Masatoshi MIHARA
Ra sân: Hidekazu Otani
Ra sân: Hidekazu Otani
Toshiyuki Takagi
Ra sân: Yoshito Okubo
Ra sân: Yoshito Okubo
61'
Mutsuki Kato
Ra sân: Yuta Toyokawa
Ra sân: Yuta Toyokawa
70'
Toshiyuki Takagi
83'
Naoyuki Fujita
Ra sân: Hiroshi Kiyotake
Ra sân: Hiroshi Kiyotake
84'
Tatsuhiro Sakamoto 2 - 0
85'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Cerezo Osaka
Kashiwa Reysol
8
Phạt góc
3
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
1
13
Tổng cú sút
6
10
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
3
18
Sút Phạt
13
58%
Kiểm soát bóng
42%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
11
Phạm lỗi
16
2
Việt vị
2
3
Cứu thua
7
130
Pha tấn công
92
94
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Cerezo Osaka
4-4-2
4-1-2-3
Kashiwa Reysol
21
Hyeon
14
Maruhash...
15
Seko
33
Nishio
2
Matsuda
10
Kiyotake
4
Harakawa
25
Okuno
17
Sakamoto
32
Toyokawa
20
Okubo
17
Seoung-G...
6
TAKAHASH...
25
Ominami
44
Kamijima
4
Koga
7
Otani
18
Segawa
26
Shiihash...
19
Goya
10
Esaka
9
Silva
Đội hình dự bị
Cerezo Osaka
Mutsuki Kato
29
Toshiyuki Takagi
13
Yuta Koike
26
Naoyuki Fujita
5
Ryosuke Shindo
3
Kenya Matsui
50
Motohiko Nakajima
28
Kashiwa Reysol
8
Richardson Fernandes dos Santos
37
Fumiya Unoki
46
Kenta Matsumoto
20
Hiromu Mitsumaru
27
Masatoshi MIHARA
31
Ippei Shinozuka
15
Someya Yuta
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
0
Bàn thua
0.67
4.33
Phạt góc
5
1.33
Thẻ vàng
1.67
3
Sút trúng cầu môn
3.67
48.67%
Kiểm soát bóng
42.33%
6.33
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
0.8
0.8
Bàn thua
0.8
5
Phạt góc
6.3
1
Thẻ vàng
1.5
3.7
Sút trúng cầu môn
4
53.8%
Kiểm soát bóng
46.9%
7.4
Phạm lỗi
9.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cerezo Osaka (10trận)
Chủ
Khách
Kashiwa Reysol (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
2
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
2
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
0
1
HT-B/FT-B
0
0
2
1