Cerezo Osaka
Đã kết thúc
6
-
1
(0 - 1)
Oita Trinita
Địa điểm: Yanmar Stadium Nagai
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.03
1.03
+1.25
0.85
0.85
O
2.5
1.06
1.06
U
2.5
0.80
0.80
1
1.45
1.45
X
4.20
4.20
2
6.60
6.60
Hiệp 1
-0.5
1.08
1.08
+0.5
0.80
0.80
O
1
0.93
0.93
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Cerezo Osaka
Phút
Oita Trinita
10'
Yuta Koide
24'
0 - 1 Yuta Koide
Seiya Maikuma 1 - 1
48'
Hikaru Nakahara 2 - 1
50'
Kosei Okazawa 3 - 1
59'
64'
Eduardo da Silva Nascimento Neto
Ra sân: Asahi Masuyama
Ra sân: Asahi Masuyama
64'
Yusei Yashiki
Ra sân: Kazuki Fujimoto
Ra sân: Kazuki Fujimoto
Koji Toriumi
67'
Mutsuki Kato
Ra sân: Sota Kitano
Ra sân: Sota Kitano
68'
Hiroto Yamada
Ra sân: Satoki Uejo
Ra sân: Satoki Uejo
68'
Sota Kitano
68'
Takashi Inui
Ra sân: Hirotaka Tameda
Ra sân: Hirotaka Tameda
72'
Matej Jonjic
Ra sân: Ryosuke Yamanaka
Ra sân: Ryosuke Yamanaka
72'
74'
Yukitoshi Ito
Ra sân: Yuta Koide
Ra sân: Yuta Koide
74'
Yuki Kagawa
Ra sân: Rei Matsumoto
Ra sân: Rei Matsumoto
79'
Samuel Vanderlei da Silva
Ra sân: Hiroto Nakagawa
Ra sân: Hiroto Nakagawa
Mutsuki Kato 4 - 1
80'
Riki Harakawa
Ra sân: Kosei Okazawa
Ra sân: Kosei Okazawa
83'
Takashi Inui 5 - 1
90'
Hiroto Yamada 6 - 1
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Cerezo Osaka
Oita Trinita
11
Phạt góc
4
6
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
24
Tổng cú sút
4
9
Sút trúng cầu môn
1
15
Sút ra ngoài
3
9
Sút Phạt
14
63%
Kiểm soát bóng
37%
69%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
31%
1
Cứu thua
5
107
Pha tấn công
86
107
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
Cerezo Osaka
4-4-2
3-4-2-1
Oita Trinita
31
Shimizu
6
Yamanaka
29
Funaki
24
Toriumi
16
Maikuma
19
Tameda
28
Okazawa
17
Suzuki
41
Nakahara
7
Uejo
38
Kitano
24
Nishikaw...
15
Koide
4
Saka
49
Haneda
39
Masuyama
23
Nakagawa
43
Yumiba
7
Matsumot...
17
Inoue
18
Fujimoto
29
Utsumoto
Đội hình dự bị
Cerezo Osaka
Riki Harakawa
4
Takashi Inui
8
Matej Jonjic
22
Mutsuki Kato
20
Kim Jin Hyeon
21
Riku Matsuda
2
Hiroto Yamada
34
Oita Trinita
14
Yukitoshi Ito
2
Yuki Kagawa
21
Eduardo da Silva Nascimento Neto
22
Samuel Vanderlei da Silva
50
Yusei Yashiki
26
Kenshin Yasuda
44
Shun Yoshida
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
0
Bàn thua
1.33
4.33
Phạt góc
6
1.33
Thẻ vàng
0.67
3
Sút trúng cầu môn
4.33
48.67%
Kiểm soát bóng
56.33%
6.33
Phạm lỗi
8.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
0.9
0.8
Bàn thua
0.8
5
Phạt góc
5.4
1
Thẻ vàng
1.1
3.7
Sút trúng cầu môn
3.4
53.8%
Kiểm soát bóng
54.1%
7.4
Phạm lỗi
10.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cerezo Osaka (10trận)
Chủ
Khách
Oita Trinita (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
1
HT-H/FT-T
2
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
2
2
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
0
1
HT-B/FT-B
0
0
1
1