Vòng 3
17:00 ngày 10/03/2021
Cerezo Osaka
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Shimizu S-Pulse
Địa điểm: Yanmar Stadium Nagai
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.12
+0.75
0.77
O 2.75
1.12
U 2.75
0.75
1
2.11
X
3.25
2
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.70
O 1
0.92
U 1
0.96

Diễn biến chính

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Phút
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
5'
match goal 0 - 1 Katsuhiro Nakayama
Ryuya Nishio 1 - 1 match goal
23'
62'
match change Akira Silvano Disaro
Ra sân: Yusuke Goto
Naoyuki Fujita
Ra sân: Hiroaki Okuno
match change
63'
Mutsuki Kato
Ra sân: Yuta Toyokawa
match change
63'
80'
match change Renato Augusto Santos Junior
Ra sân: Yosuke Kawai
80'
match change Kenta Nishizawa
Ra sân: Carlinhos Junior
Hiroshi Kiyotake 2 - 1 match goal
84'
89'
match change Yuito Suzuki
Ra sân: Ryo Takeuchi
Riku Matsuda
Ra sân: Hiroshi Kiyotake
match change
90'
Toshiyuki Takagi
Ra sân: Yoshito Okubo
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
11
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Sút Phạt
 
11
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
10
 
Phạm lỗi
 
5
1
 
Việt vị
 
0
3
 
Cứu thua
 
1
77
 
Pha tấn công
 
69
77
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

50
Kenya Matsui
3
Ryosuke Shindo
5
Naoyuki Fujita
22
Riki Matsuda
26
Yuta Koike
29
Mutsuki Kato
13
Toshiyuki Takagi
Cerezo Osaka Cerezo Osaka 4-4-2
4-1-2-3 Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
21
Hyeon
14
Maruhash...
15
Seko
33
Nishio
2
Matsuda
10
Kiyotake
4
Harakawa
25
Okuno
17
Sakamoto
32
Toyokawa
20
Okubo
37
Gonda
4
Hara
5
Santos,V...
50
Suzuki
7
Katayama
6
Takeuchi
14
Goto
17
Kawai
11
Nakayama
9
Santana
10
Junior

Substitutes

25
Kengo Nagai
2
Yugo Tatsuta
16
Kenta Nishizawa
23
Yuito Suzuki
20
Keita Nakamura
22
Renato Augusto Santos Junior
19
Akira Silvano Disaro
Đội hình dự bị
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Kenya Matsui 50
Ryosuke Shindo 3
Naoyuki Fujita 5
Riki Matsuda 22
Yuta Koike 26
Mutsuki Kato 29
Toshiyuki Takagi 13
Cerezo Osaka Shimizu S-Pulse
25 Kengo Nagai
2 Yugo Tatsuta
16 Kenta Nishizawa
23 Yuito Suzuki
20 Keita Nakamura
22 Renato Augusto Santos Junior
19 Akira Silvano Disaro

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 1.33
6.33 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0.67
3.33 Sút trúng cầu môn 5.67
59% Kiểm soát bóng 52%
6.33 Phạm lỗi 6
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.5
0.7 Bàn thua 1.2
5.1 Phạt góc 5.3
1 Thẻ vàng 1.2
3.6 Sút trúng cầu môn 4.5
53.7% Kiểm soát bóng 52.7%
8.2 Phạm lỗi 9.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cerezo Osaka (11trận)
Chủ Khách
Shimizu S-Pulse (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
3
2
HT-H/FT-T
2
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
2
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
3
0
2
HT-B/FT-B
0
0
0
1