Cerezo Osaka
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 1)
Vissel Kobe
Địa điểm: Yanmar Stadium Nagai
Thời tiết: Ít mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.90
0.90
1
2.54
2.54
X
3.05
3.05
2
2.79
2.79
Hiệp 1
+0
0.90
0.90
-0
1.00
1.00
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
Cerezo Osaka
Phút
Vissel Kobe
30'
0 - 1 Kyogo Furuhashi
Kiến tạo: Gotoku Sakai
Kiến tạo: Gotoku Sakai
Toshiyuki Takagi
Ra sân: Hirotaka Tameda
Ra sân: Hirotaka Tameda
46'
Mutsuki Kato
Ra sân: Hiroshi Kiyotake
Ra sân: Hiroshi Kiyotake
46'
58'
Ryotaro Hironaga
Ra sân: Hiroki Iikura
Ra sân: Hiroki Iikura
64'
Shion Inoue
Ra sân: Yuya Nakasaka
Ra sân: Yuya Nakasaka
81'
Asahi Masuyama
Ra sân: Sergi Samper Montana
Ra sân: Sergi Samper Montana
81'
Ayub Timbe Masika
Ra sân: Dyanfres Douglas Chagas Matos
Ra sân: Dyanfres Douglas Chagas Matos
81'
Daiju Sasaki
Ra sân: Kyogo Furuhashi
Ra sân: Kyogo Furuhashi
Koji Toriumi
Ra sân: Tiago Pagnussat
Ra sân: Tiago Pagnussat
88'
Riki Matsuda
Ra sân: Yoshito Okubo
Ra sân: Yoshito Okubo
88'
Koji Toriumi 1 - 1
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Cerezo Osaka
Vissel Kobe
7
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
8
Tổng cú sút
5
4
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
2
12
Sút Phạt
14
59%
Kiểm soát bóng
41%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
13
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
0
4
Cứu thua
5
93
Pha tấn công
81
62
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Cerezo Osaka
4-2-3-1
4-3-1-2
Vissel Kobe
21
Hyeon
14
Maruhash...
6
Pagnussa...
33
Nishio
2
Matsuda
25
Okuno
4
Harakawa
19
Tameda
17
Sakamoto
10
Kiyotake
20
Okubo
18
Iikura
24
Sakai
17
Kikuchi
3
Kobayash...
19
Hatsuse
7
Goke
6
Montana
5
Yamaguch...
31
Nakasaka
11
Furuhash...
49
Matos
Đội hình dự bị
Cerezo Osaka
Kenya Matsui
50
Koji Toriumi
24
Hinata Kida
30
Naoyuki Fujita
5
Riki Matsuda
22
Mutsuki Kato
29
Toshiyuki Takagi
13
Vissel Kobe
37
Asahi Masuyama
21
Junya Tanaka
20
Shion Inoue
32
Ryotaro Hironaga
40
Ayub Timbe Masika
22
Daiju Sasaki
23
Tetsushi Yamakawa
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
0.67
6.33
Phạt góc
7
1
Thẻ vàng
1
3.33
Sút trúng cầu môn
3.33
59%
Kiểm soát bóng
50.33%
6.33
Phạm lỗi
6.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.5
0.7
Bàn thua
0.7
5.1
Phạt góc
6.6
1
Thẻ vàng
1
3.6
Sút trúng cầu môn
4.5
53.7%
Kiểm soát bóng
48.5%
8.2
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cerezo Osaka (11trận)
Chủ
Khách
Vissel Kobe (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
0
HT-H/FT-T
2
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
3
2
HT-B/FT-B
0
0
0
2