Vòng 20
17:00 ngày 17/07/2021
Cerezo Osaka
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Vissel Kobe
Địa điểm: Yanmar Stadium Nagai
Thời tiết: Ít mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
-0
1.05
O 2.25
0.96
U 2.25
0.90
1
2.54
X
3.05
2
2.79
Hiệp 1
+0
0.90
-0
1.00
O 0.75
0.73
U 0.75
1.20

Diễn biến chính

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Phút
Vissel Kobe Vissel Kobe
30'
match goal 0 - 1 Kyogo Furuhashi
Kiến tạo: Gotoku Sakai
Toshiyuki Takagi
Ra sân: Hirotaka Tameda
match change
46'
Mutsuki Kato
Ra sân: Hiroshi Kiyotake
match change
46'
58'
match change Ryotaro Hironaga
Ra sân: Hiroki Iikura
64'
match change Shion Inoue
Ra sân: Yuya Nakasaka
81'
match change Asahi Masuyama
Ra sân: Sergi Samper Montana
81'
match change Ayub Timbe Masika
Ra sân: Dyanfres Douglas Chagas Matos
81'
match change Daiju Sasaki
Ra sân: Kyogo Furuhashi
Koji Toriumi
Ra sân: Tiago Pagnussat
match change
88'
Riki Matsuda
Ra sân: Yoshito Okubo
match change
88'
Koji Toriumi 1 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Vissel Kobe Vissel Kobe
7
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
2
12
 
Sút Phạt
 
14
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
13
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
0
4
 
Cứu thua
 
5
93
 
Pha tấn công
 
81
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

50
Kenya Matsui
24
Koji Toriumi
30
Hinata Kida
5
Naoyuki Fujita
22
Riki Matsuda
29
Mutsuki Kato
13
Toshiyuki Takagi
Cerezo Osaka Cerezo Osaka 4-2-3-1
4-3-1-2 Vissel Kobe Vissel Kobe
21
Hyeon
14
Maruhash...
6
Pagnussa...
33
Nishio
2
Matsuda
25
Okuno
4
Harakawa
19
Tameda
17
Sakamoto
10
Kiyotake
20
Okubo
18
Iikura
24
Sakai
17
Kikuchi
3
Kobayash...
19
Hatsuse
7
Goke
6
Montana
5
Yamaguch...
31
Nakasaka
11
Furuhash...
49
Matos

Substitutes

37
Asahi Masuyama
21
Junya Tanaka
20
Shion Inoue
32
Ryotaro Hironaga
40
Ayub Timbe Masika
22
Daiju Sasaki
23
Tetsushi Yamakawa
Đội hình dự bị
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Kenya Matsui 50
Koji Toriumi 24
Hinata Kida 30
Naoyuki Fujita 5
Riki Matsuda 22
Mutsuki Kato 29
Toshiyuki Takagi 13
Cerezo Osaka Vissel Kobe
37 Asahi Masuyama
21 Junya Tanaka
20 Shion Inoue
32 Ryotaro Hironaga
40 Ayub Timbe Masika
22 Daiju Sasaki
23 Tetsushi Yamakawa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
3.33 Sút trúng cầu môn 3.33
59% Kiểm soát bóng 50.33%
6.33 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.5
0.7 Bàn thua 0.7
5.1 Phạt góc 6.6
1 Thẻ vàng 1
3.6 Sút trúng cầu môn 4.5
53.7% Kiểm soát bóng 48.5%
8.2 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cerezo Osaka (11trận)
Chủ Khách
Vissel Kobe (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
0
HT-H/FT-T
2
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
3
2
HT-B/FT-B
0
0
0
2