Vòng 1
22:30 ngày 18/04/2021
CFR Cluj
Đã kết thúc 3 - 0 (0 - 0)
Academica Clinceni
Địa điểm: Gruia Stadionul
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.05
+1
0.83
O 2
0.81
U 2
1.05
1
1.55
X
3.65
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.74
+0.25
1.16
O 0.75
0.86
U 0.75
1.00

Diễn biến chính

CFR Cluj CFR Cluj
Phút
Academica Clinceni Academica Clinceni
3'
match yellow.png Aleksandru Robert Longher
Mario Junior Rondon Fernandez match yellow.png
23'
Alexandru Chipciu match yellow.png
41'
Ioan Ciprian Deac match yellow.png
44'
Alexandru Paun 1 - 0
Kiến tạo: Alexandru Chipciu
match goal
53'
53'
match yellow.png Cristian Tanase
Ioan Ciprian Deac 2 - 0
Kiến tạo: Alexandru Chipciu
match goal
56'
86'
match yellow.png Lucian Dumitriu
Gabriel Debeljuh 3 - 0
Kiến tạo: Ovidiu Hoban
match goal
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

CFR Cluj CFR Cluj
Academica Clinceni Academica Clinceni
3
 
Phạt góc
 
0
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
3
19
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
14
 
Sút ra ngoài
 
2
14
 
Sút Phạt
 
13
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
11
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
2
4
 
Cứu thua
 
2
170
 
Pha tấn công
 
100
110
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 4.33
5 Phạt góc 3.33
2.33 Thẻ vàng 0.67
5.67 Sút trúng cầu môn 2
49.67% Kiểm soát bóng 44.33%
5.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.4
1.7 Bàn thua 3.3
6.2 Phạt góc 3.4
1.7 Thẻ vàng 1.6
5 Sút trúng cầu môn 1.7
53.7% Kiểm soát bóng 44.7%
12.4 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CFR Cluj (41trận)
Chủ Khách
Academica Clinceni (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
0
0
HT-H/FT-T
4
5
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
4
4
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
3
5
0
0