Vòng 5
00:30 ngày 18/04/2022
CFR Cluj 1
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
FC Steaua Bucuresti
Địa điểm: Gruia Stadionul
Thời tiết: Ít mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.84
+0.25
1.02
O 2
0.82
U 2
1.02
1
2.00
X
3.00
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.70
O 0.75
0.86
U 0.75
1.00

Diễn biến chính

CFR Cluj CFR Cluj
Phút
FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
26'
match yellow.png Adrian Sut
Mateo Susic match red
42'
Mario Jorge Malino Paulino, Camora match yellow.png
50'
67'
match yellow.png Andrei Cordea
Bismark Adjei-Boateng match yellow.png
69'
74'
match goal 0 - 1 Octavian Popescu
Kiến tạo: Florin Lucian Tanase
75'
match yellow.png Octavian Popescu
78'
match yellow.png Florin Lucian Tanase
Yuri Matias match yellow.png
86'
88'
match yellow.png Stefan Tarnovanu
90'
match yellow.png Valentin Gheorghe

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

CFR Cluj CFR Cluj
FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
1
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
6
1
 
Thẻ đỏ
 
0
5
 
Tổng cú sút
 
16
1
 
Sút trúng cầu môn
 
13
4
 
Sút ra ngoài
 
3
23
 
Sút Phạt
 
18
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
16
 
Phạm lỗi
 
22
2
 
Việt vị
 
1
11
 
Cứu thua
 
1
111
 
Pha tấn công
 
104
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
78

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 2.33
5.67 Sút trúng cầu môn 4.67
49.67% Kiểm soát bóng 54%
5.67 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.6
1.7 Bàn thua 1.2
6.2 Phạt góc 6
1.7 Thẻ vàng 2.6
5 Sút trúng cầu môn 4.4
53.7% Kiểm soát bóng 51.7%
12.4 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CFR Cluj (41trận)
Chủ Khách
FC Steaua Bucuresti (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
11
3
HT-H/FT-T
4
5
2
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
4
4
3
4
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
0
2
0
1
HT-H/FT-B
0
0
0
3
HT-B/FT-B
3
5
2
9