CFR Cluj
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 1)
Randers FC
Địa điểm: Gruia Stadionul
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.75
0.75
+0.5
1.05
1.05
O
2.5
0.90
0.90
U
2.5
0.90
0.90
1
1.75
1.75
X
3.50
3.50
2
3.80
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.09
1.09
+0.25
0.75
0.75
O
1
0.92
0.92
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
CFR Cluj
Phút
Randers FC
41'
0 - 1 Al Hadji Kamara
Kiến tạo: Vito Hammershoj Mistrati
Kiến tạo: Vito Hammershoj Mistrati
Mihai Catalin Bordeianu
Ra sân: Jonathan Yoni Emanuel Rodriguez
Ra sân: Jonathan Yoni Emanuel Rodriguez
46'
Denis Alibec
Ra sân: Gabriel Debeljuh
Ra sân: Gabriel Debeljuh
63'
Claudiu Petrila
Ra sân: Valentin Ionut Costache
Ra sân: Valentin Ionut Costache
63'
63'
Frederik Lauenborg
Ra sân: Al Hadji Kamara
Ra sân: Al Hadji Kamara
Claudiu Petrila 1 - 1
Kiến tạo: Ioan Ciprian Deac
Kiến tạo: Ioan Ciprian Deac
68'
71'
Simon Tibbling
Ra sân: Jakob Ankersen
Ra sân: Jakob Ankersen
71'
Nicolai Brock-Madsen
Ra sân: Stephen Odey
Ra sân: Stephen Odey
Emmanuel Juan Culio
Ra sân: Bismark Adjei-Boateng
Ra sân: Bismark Adjei-Boateng
83'
86'
Tobias Klysner
Ra sân: Vito Hammershoj Mistrati
Ra sân: Vito Hammershoj Mistrati
Adrian Mihai Gidea
Ra sân: Alexandru Paun
Ra sân: Alexandru Paun
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
CFR Cluj
Randers FC
6
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
8
Tổng cú sút
12
3
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
10
2
Cản sút
3
14
Sút Phạt
16
48%
Kiểm soát bóng
52%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
377
Số đường chuyền
418
16
Phạm lỗi
15
2
Việt vị
1
23
Đánh đầu thành công
29
1
Cứu thua
2
6
Rê bóng thành công
11
2
Đánh chặn
13
0
Dội cột/xà
2
11
Thử thách
16
111
Pha tấn công
119
64
Tấn công nguy hiểm
61
Đội hình xuất phát
CFR Cluj
4-3-3
4-4-2
Randers FC
23
Figueire...
96
Stefan
92
Cestor
3
Burca
4
Manea
10
Deac
5
Rodrigue...
21
Adjei-Bo...
18
Costache
22
Debeljuh
7
Paun
1
Carlgren
15
Kopplin
8
Piesinge...
2
Jensen
19
Bundgaar...
9
Ankersen
6
Johnsen
20
Mistrati
10
Kehinde
90
Odey
99
Kamara
Đội hình dự bị
CFR Cluj
Cristian Emanuel Balgradean
34
Otto Hindrich
89
Claudiu Petrila
27
Raul Bogdan Haiduc
88
Daniel Graovac
6
Emmanuel Juan Culio
19
Denis Alibec
77
Alin Fica
82
Rachid Bouhenna
29
Mihai Catalin Bordeianu
37
Denis Ciobotariu
13
Adrian Mihai Gidea
75
Randers FC
17
Jesper Lauridsen
12
Simon Tibbling
40
Filip Bundgaard Kristensen
45
Marvin Egho
30
Vincent Onovo
14
Frederik Lauenborg
44
Nicolai Brock-Madsen
18
Tobias Klysner
11
Erik Marxen
22
Andreas Sondergaard
25
Jonas Dakir
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.33
1
Bàn thua
1.67
7.67
Phạt góc
8.67
1
Thẻ vàng
2
5.33
Sút trúng cầu môn
4.33
59%
Kiểm soát bóng
56.67%
14.67
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
0.8
5.8
Phạt góc
6.5
1.5
Thẻ vàng
1.9
5.2
Sút trúng cầu môn
3.9
58.6%
Kiểm soát bóng
46.5%
13.5
Phạm lỗi
9.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
CFR Cluj (36trận)
Chủ
Khách
Randers FC (24trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
1
1
3
HT-H/FT-T
4
5
2
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
2
2
HT-H/FT-H
4
3
2
1
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
2
0
1
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
2
4
4
0