Chambly FC
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Le Havre
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.88
0.88
-0.25
1.00
1.00
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.86
0.86
1
2.85
2.85
X
3.05
3.05
2
2.48
2.48
Hiệp 1
+0
1.02
1.02
-0
0.86
0.86
O
0.75
0.74
0.74
U
0.75
1.16
1.16
Diễn biến chính
Chambly FC
Phút
Le Havre
Anthony Soubervie
34'
Oumar Gonzalez
56'
Shaquil Delos
Ra sân: Anthony Soubervie
Ra sân: Anthony Soubervie
64'
66'
Ayman Ben Mohamed
Ra sân: Quentin Cornette
Ra sân: Quentin Cornette
66'
Herve Bazile
Ra sân: Nabil Alioui
Ra sân: Nabil Alioui
69'
Umut Meras
Medhy Guezoui
Ra sân: Luka Susnjara
Ra sân: Luka Susnjara
76'
Sebastien Flochon
Ra sân: Jonathan Beaulieu
Ra sân: Jonathan Beaulieu
77'
80'
0 - 1 Himad Abdelli
Cyril Zabou
Ra sân: Joris Correa
Ra sân: Joris Correa
83'
84'
Nolan Mbemba
Ra sân: Himad Abdelli
Ra sân: Himad Abdelli
90'
Mamadou Fofana
Ra sân: Umut Meras
Ra sân: Umut Meras
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Chambly FC
Le Havre
9
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
6
Tổng cú sút
5
1
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
1
52%
Kiểm soát bóng
48%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
17
Phạm lỗi
19
1
Việt vị
2
4
Cứu thua
2
106
Pha tấn công
104
67
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Chambly FC
3-5-2
4-2-3-1
Le Havre
1
Pinoteau
4
Camelo
5
Jaques
25
Gonzalez
3
Hriti
14
Danger
28
Beaulieu
10
Heinry
11
Soubervi...
27
Correa
22
Susnjara
1
Gorgelin
27
Gibaud
5
Mayembo
4
Ersoy
3
Meras
17
Bonnet
22
Lekhal
11
Cornette
8
Abdelli
9
Alioui
14
Thiare
Đội hình dự bị
Chambly FC
Cyril Zabou
17
Simon Pontdeme
30
Sebastien Flochon
8
Medhy Guezoui
9
Shaquil Delos
18
Joachim Eickmayer
6
Marvin Martin
15
Le Havre
21
Ylan Gomes
26
Woyo Coulibaly
29
Herve Bazile
30
Yahia Fofana
24
Mamadou Fofana
18
Nolan Mbemba
12
Ayman Ben Mohamed
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
1
6
Phạt góc
3.33
2.33
Thẻ vàng
2.67
1
Sút trúng cầu môn
3.67
28.67%
Kiểm soát bóng
50%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
0.9
1.1
Bàn thua
1.6
5.3
Phạt góc
3.4
2.3
Thẻ vàng
2.5
2.9
Sút trúng cầu môn
3.3
42%
Kiểm soát bóng
48.2%
2
Phạm lỗi
14.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chambly FC (23trận)
Chủ
Khách
Le Havre (29trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
4
7
HT-H/FT-T
2
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
0
3
2
5
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
1
HT-B/FT-B
3
4
3
1