Tỷ số hiệp 1: 1-1 | |||
Trực tiếp diễn biến chính Chelsea vs Aston Villa |
|||
24' | Abraham T. (James R.) ![]() |
1 - 0 | |
41' | 1 - 1 | ![]() |
|
45' | Mount M. ![]() |
||
48' | Mount M. (Abraham T.) ![]() |
2 - 1 | |
58' | ![]() |
||
64' | ![]() |
||
76' | ![]() |
||
81' | Kovacic M. ![]() |
||
83' | Batshuayi M. (Abraham T.) ![]() |
||
86' | Hudson-Odoi C. (Pulisic C.) ![]() |
||
90+1' | Jorginho (Willian) ![]() |
Đội hình chính thức Chelsea vs Aston Villa |
|
Chelsea | Aston Villa |
9 Abraham T. 1 Arrizabalaga K. (G) 28 Azpilicueta C. 4 Christensen A. 24 James R. 7 Kante N. 17 Kovacic M. 19 Mount M. 22 Pulisic C. 10 Willian 15 Zouma K. |
27 Elmohamady A. 10 Grealish J. 1 Heaton T. (G) 14 Hourihane C. 15 Konsa E. 7 McGinn J. 40 Mings T. 11 Nakamba M. 18 Targett M. 17 Trezeguet 9 Wesley |
Cầu thủ dự bị | Cầu thủ dự bị |
13 Caballero W. (G) 23 Batshuayi M. 33 Emerson 18 Giroud O. 20 Hudson-Odoi C. 5 Jorginho 29 Tomori F. |
25 Nyland O. (G) 22 Engels B. 23 Jota 26 Kodjia J. 8 Lansbury H. 6 Luiz D. 3 Taylor N. |
Số liệu thống kê Chelsea vs Aston Villa |
||||
Chelsea | Aston Villa | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
24 |
|
Số cú sút |
|
8 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
16 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
644 |
|
Số đường chuyền |
|
344 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
2 |
|
Cứu thua |
|
7 |
10 |
|
Số lần xoạc bóng |
|
20 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
18 |
|
Ném biên |
|
17 |
|
Giao bóng trước |
|
![]() |