Vòng 3
18:35 ngày 01/11/2020
Chengdu Xingcheng
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Meizhou Hakka 1
Địa điểm: Shuangliu Sports Centre Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
+0.25
0.90
O 2.25
0.86
U 2.25
0.96
1
2.13
X
2.95
2
3.35
Hiệp 1
+0
0.69
-0
1.17
O 1
1.09
U 1
0.73

Diễn biến chính

Chengdu Xingcheng Chengdu Xingcheng
Phút
Meizhou Hakka Meizhou Hakka
Chu Jinzhao match yellow.png
11'
Daniel Quintana Sosa 1 - 0 match pen
26'
Wu Guichao match yellow.png
30'
39'
match yellow.png Juyuan Lin
42'
match yellow.pngmatch red Juyuan Lin
42'
match yellow.png Hou Yu
46'
match change Yang Wenji
Ra sân: Xiao zhen
55'
match yellow.png Liang Nuo Heng
72'
match change Cai HaoChang
Ra sân: Li Junfeng
72'
match change Guo yI
Ra sân: Chen Guokang
Yan Shipeng
Ra sân: Hu Mingtian
match change
81'
Lu Yang
Ra sân: Feng Zhuo Yi
match change
81'
Nikola Djurdjic
Ra sân: Leonardo Benedito da Silva
match change
83'
Nikola Djurdjic 2 - 0 match goal
87'
88'
match change Li Zhilang
Ra sân: Shi Liang
Tang Miao
Ra sân: Daniel Quintana Sosa
match change
90'
90'
match pen 2 - 1 Lonsana Doumbouya
90'
match yellow.png Lonsana Doumbouya

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chengdu Xingcheng Chengdu Xingcheng
Meizhou Hakka Meizhou Hakka
4
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
6
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
92
 
Pha tấn công
 
83
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Yan Shipeng
19
Tang Miao
3
He Yang
8
Zhang Xiao
20
Wang Han Lin
36
Shanglin Li
22
Lu Yang
47
He Xin
1
Li Shi
10
Nikola Djurdjic
9
Wang Chaolong
32
Ma Xiaolei
Chengdu Xingcheng Chengdu Xingcheng
Meizhou Hakka Meizhou Hakka
33
Jinzhao
26
Tao
16
Yinuo
25
Guichao
6
Yi
17
Rui
13
Hu
5
Yu
11
Mingtian
39
Silva
21
Sosa
22
Yu
3
Junfeng
8
Xueming
23
Wei
13
Liang
37
Guokang
10
Doumbouy...
11
Egbuchul...
5
Heng
25
zhen
19
Lin

Substitutes

16
Liu Xiao Long
1
Xinyu Li
20
Miao Ming
43
Cai HaoChang
28
Yang Yilin
6
Shi Hongjun
32
Zhou Bingxu
24
Yang Wenji
45
Li Yang
15
Yang Bin
7
Guo yI
27
Li Zhilang
Đội hình dự bị
Chengdu Xingcheng Chengdu Xingcheng
Yan Shipeng 29
Tang Miao 19
He Yang 3
Zhang Xiao 8
Wang Han Lin 20
Shanglin Li 36
Lu Yang 22
He Xin 47
Li Shi 1
Nikola Djurdjic 10
Wang Chaolong 9
Ma Xiaolei 32
Chengdu Xingcheng Meizhou Hakka
16 Liu Xiao Long
1 Xinyu Li
20 Miao Ming
43 Cai HaoChang
28 Yang Yilin
6 Shi Hongjun
32 Zhou Bingxu
24 Yang Wenji
45 Li Yang
15 Yang Bin
7 Guo yI
27 Li Zhilang

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng
1 Bàn thua 0.33
6.33 Phạt góc 3.33
2 Thẻ vàng 2
6.33 Sút trúng cầu môn 1.33
53.67% Kiểm soát bóng 47%
15 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 0.5
0.8 Bàn thua 1.5
6.3 Phạt góc 4.3
1.9 Thẻ vàng 1.8
6.3 Sút trúng cầu môn 2.8
52.9% Kiểm soát bóng 44.7%
14.9 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Chengdu Xingcheng (6trận)
Chủ Khách
Meizhou Hakka (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
0
0
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0