Vòng 8
22:00 ngày 29/08/2022
Cherno More Varna
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 1)
Ludogorets Razgrad
Địa điểm: Ticha
Thời tiết: Nhiều mây, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.04
-0.25
0.80
O 2.5
1.02
U 2.5
0.80
1
3.10
X
3.25
2
2.04
Hiệp 1
+0.25
0.68
-0.25
1.15
O 1
0.98
U 1
0.83

Diễn biến chính

Cherno More Varna Cherno More Varna
Phút
Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
3'
match goal 0 - 1 Kiril Despodov
Atair Mimito Rocha Biai match yellow.png
21'
28'
match yellow.png Matias Tissera
Zakaria Benchaa match yellow.png
45'
Zakaria Benchaa 1 - 1 match goal
45'
48'
match goal 1 - 2 Matias Tissera
Kiến tạo: Jakub Piotrowski
53'
match yellow.png Georgi Terziev
Stefan Dimitrov Velev match yellow.png
56'
Yevhenii Serdiuk,Jeka match yellow.png
65'
66'
match goal 1 - 3 Bernard Tekpetey
Yevhenii Serdiuk,Jeka 2 - 3 match pen
75'
85'
match yellow.png Sergio Padt
90'
match yellow.png Jakub Piotrowski

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cherno More Varna Cherno More Varna
Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
6
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
4
16
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
11
 
Sút ra ngoài
 
8
13
 
Sút Phạt
 
14
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
3
 
Cứu thua
 
2
102
 
Pha tấn công
 
83
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 3.33
1.33 Bàn thua 1
5 Phạt góc 6.67
1.67 Thẻ vàng
6.33 Sút trúng cầu môn 7
60% Kiểm soát bóng 59.33%
12.67 Phạm lỗi 3
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 2.1
0.9 Bàn thua 0.7
4.2 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1.5
4.7 Sút trúng cầu môn 5.8
49.8% Kiểm soát bóng 58.9%
6 Phạm lỗi 5.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cherno More Varna (26trận)
Chủ Khách
Ludogorets Razgrad (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
14
4
HT-H/FT-T
6
2
3
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
0
2
1
3
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
3
1
4
HT-B/FT-B
0
1
2
6