China
Đã kết thúc
2
-
0
(0 - 0)
Philippines
Địa điểm: Sharjah Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.5
0.79
0.79
+2.5
1.05
1.05
O
3.25
0.95
0.95
U
3.25
0.87
0.87
1
1.08
1.08
X
9.00
9.00
2
12.00
12.00
Hiệp 1
-1.25
1.12
1.12
+1.25
0.73
0.73
O
1.25
0.77
0.77
U
1.25
1.05
1.05
Diễn biến chính
China
Phút
Philippines
33'
Javier Agustine Ocampo Gayoso
Ra sân: Kenshiro Michael Lontok Daniels
Ra sân: Kenshiro Michael Lontok Daniels
36'
Carlos Alberto de Murga
46'
Martin Steuble
Ra sân: Oliver Bias
Ra sân: Oliver Bias
Wu Lei 1 - 0
55'
58'
Javier Agustine Ocampo Gayoso
Xinghan Wu 2 - 0
65'
77'
Mark Anthony Winhoffer
Ra sân: Carlos Alberto de Murga
Ra sân: Carlos Alberto de Murga
Binbin Liu
Ra sân: Xinghan Wu
Ra sân: Xinghan Wu
77'
77'
Luke Woodland
Ra sân: Mike Ott
Ra sân: Mike Ott
Junmin Hao
Ra sân: Jingdao Jin
Ra sân: Jingdao Jin
77'
80'
Oliver Bias
Yin Hongbo
Ra sân: Zhang Xizhe
Ra sân: Zhang Xizhe
84'
Ming Tian
Ra sân: Tang Miao
Ra sân: Tang Miao
84'
A Lan
Ra sân: Wu Lei
Ra sân: Wu Lei
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
China
Philippines
10
Phạt góc
2
6
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
3
12
Tổng cú sút
0
3
Sút trúng cầu môn
0
9
Sút ra ngoài
0
18
Sút Phạt
13
72%
Kiểm soát bóng
28%
71%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
29%
12
Phạm lỗi
20
1
Việt vị
0
2
Cứu thua
1
150
Pha tấn công
89
100
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
China
Philippines
10
Xizhe
7
Lei
17
Wu
3
Shenchao
13
Jin
20
Miao
6
Guangtai
5
Zhang
1
Junling
9
Kesen
15
Xi
3
Murga
18
Reichelt
17
Schrock
1
Schipman...
8
Aldecoa
5
Tabinas
20
Kempter
10
Bias
7
Ott
21
Hartmann
22
Daniels
Đội hình dự bị
China
Binbin Liu
14
Yu Dabao
22
Li Lei
4
Li Ang
2
Junmin Hao
8
Chi Zhongguo
21
Ming Tian
16
Liu Dianzuo
12
Dong Chunyu
23
A Lan
11
Yin Hongbo
19
Zhang Yuning
18
Philippines
11
Mark Anthony Winhoffer
23
Martin Steuble
6
Luke Woodland
13
Mikel Justin Cagurangan Baas
14
Javier Agustine Ocampo Gayoso
15
Quincy Julian Kammeraad
4
Mar Vincent Azuero Diano
16
Kevin Ray Mendoza Hansen
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
0.33
1.33
Bàn thua
2.33
6.67
Phạt góc
1.33
1.33
Thẻ vàng
2.33
3.67
Sút trúng cầu môn
2.67
50.33%
Kiểm soát bóng
47.67%
13.67
Phạm lỗi
7.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
0.7
1.2
Bàn thua
1.9
4
Phạt góc
3.5
1.7
Thẻ vàng
2
2.7
Sút trúng cầu môn
3.7
39.8%
Kiểm soát bóng
48.1%
12.4
Phạm lỗi
3.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
China (4trận)
Chủ
Khách
Philippines (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
0
2
0