Vòng 6
23:30 ngày 22/05/2022
Club Brugge
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Anderlecht
Địa điểm: Jan Breydelstadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.04
+0.5
0.84
O 2.75
0.81
U 2.75
1.05
1
2.08
X
3.60
2
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.70
O 1.25
1.08
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Club Brugge Club Brugge
Phút
Anderlecht Anderlecht
Andreas Skov Olsen 1 - 0
Kiến tạo: Charles De Ketelaere
match goal
39'
Federico Ricca
Ra sân: Andreas Skov Olsen
match change
46'
46'
match change Bogdan Mykhaylychenko
Ra sân: Sergio Gómez Martín
55'
match yellow.png Wesley Hoedt
Ruud Vormer
Ra sân: Antonio Eromonsele Nordby Nusa
match change
61'
Ruud Vormer match yellow.png
67'
Senne Lammens
Ra sân: Simon Mignolet
match change
72'
73'
match change Lior Refaelov
Ra sân: Joshua Zirkzee
73'
match change Kristian Malt Arnstad
Ra sân: Yari Verschaeren
82'
match change Julien Duranville
Ra sân: Francis Amuzu
83'
match change Anouar Ait El Hadj
Ra sân: Marco Kana
Abakar Sylla
Ra sân: Stanley N Soki
match change
85'
Sargis Adamyan
Ra sân: Noa Lang
match change
85'
87'
match phan luoi 1 - 1 Jack Hendry(OW)
90'
match yellow.png Bogdan Mykhaylychenko
Tajon Buchanan match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Club Brugge Club Brugge
Anderlecht Anderlecht
5
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
4
18
 
Sút Phạt
 
6
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
508
 
Số đường chuyền
 
512
5
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
4
4
 
Đánh đầu thành công
 
6
6
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
21
4
 
Đánh chặn
 
2
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
20
15
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
98
 
Pha tấn công
 
90
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Ruud Vormer
98
Cisse Sandra
94
Abakar Sylla
9
Sargis Adamyan
91
Senne Lammens
2
Eduard Sobol
33
Nick Shinton
72
Noah Mbamba
18
Federico Ricca
Club Brugge Club Brugge 3-1-4-2
4-4-2 Anderlecht Anderlecht
22
Mignolet
5
Hendry
44
Mechele
4
Soki
6
Odoi
17
Buchanan
90
Ketelaer...
20
Vanaken
7
Olsen
10
Lang
32
Nusa
30
Crombrug...
27
Sadiki
3
Delcroix
4
Hoedt
17
Martín
10
Verschae...
55
Kana
8
Cullen
7
Amuzu
99
Kouame
23
Zirkzee

Substitutes

26
Colin Coosemans
59
Julien Duranville
70
Rik Vercauteren
71
Theo Leoni
14
Bogdan Mykhaylychenko
11
Lior Refaelov
61
Kristian Malt Arnstad
16
Bart Verbruggen
20
Kristoffer Olsson
46
Anouar Ait El Hadj
Đội hình dự bị
Club Brugge Club Brugge
Ruud Vormer 25
Cisse Sandra 98
Abakar Sylla 94
Sargis Adamyan 9
Senne Lammens 91
Eduard Sobol 2
Nick Shinton 33
Noah Mbamba 72
Federico Ricca 18
Club Brugge Anderlecht
26 Colin Coosemans
59 Julien Duranville
70 Rik Vercauteren
71 Theo Leoni
14 Bogdan Mykhaylychenko
11 Lior Refaelov
61 Kristian Malt Arnstad
16 Bart Verbruggen
20 Kristoffer Olsson
46 Anouar Ait El Hadj

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2
0.33 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 4.33
1 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 4
52.33% Kiểm soát bóng 49.33%
9.33 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.8
0.6 Bàn thua 0.9
5.1 Phạt góc 4
1.3 Thẻ vàng 2.2
6.2 Sút trúng cầu môn 5.5
52.4% Kiểm soát bóng 55.5%
10.6 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Club Brugge (56trận)
Chủ Khách
Anderlecht (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
5
11
4
HT-H/FT-T
3
3
2
0
HT-B/FT-T
0
1
2
1
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
3
2
1
3
HT-B/FT-H
4
0
1
2
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
1
2
HT-B/FT-B
0
13
0
5