Club Brugge
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 0)
Anderlecht
Địa điểm: Jan Breydelstadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.04
1.04
+0.5
0.84
0.84
O
2.75
0.81
0.81
U
2.75
1.05
1.05
1
2.08
2.08
X
3.60
3.60
2
3.10
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.70
0.70
O
1.25
1.08
1.08
U
1.25
0.80
0.80
Diễn biến chính
Club Brugge
Phút
Anderlecht
Andreas Skov Olsen 1 - 0
Kiến tạo: Charles De Ketelaere
Kiến tạo: Charles De Ketelaere
39'
Federico Ricca
Ra sân: Andreas Skov Olsen
Ra sân: Andreas Skov Olsen
46'
46'
Bogdan Mykhaylychenko
Ra sân: Sergio Gómez Martín
Ra sân: Sergio Gómez Martín
55'
Wesley Hoedt
Ruud Vormer
Ra sân: Antonio Eromonsele Nordby Nusa
Ra sân: Antonio Eromonsele Nordby Nusa
61'
Ruud Vormer
67'
Senne Lammens
Ra sân: Simon Mignolet
Ra sân: Simon Mignolet
72'
73'
Lior Refaelov
Ra sân: Joshua Zirkzee
Ra sân: Joshua Zirkzee
73'
Kristian Malt Arnstad
Ra sân: Yari Verschaeren
Ra sân: Yari Verschaeren
82'
Julien Duranville
Ra sân: Francis Amuzu
Ra sân: Francis Amuzu
83'
Anouar Ait El Hadj
Ra sân: Marco Kana
Ra sân: Marco Kana
Abakar Sylla
Ra sân: Stanley N Soki
Ra sân: Stanley N Soki
85'
Sargis Adamyan
Ra sân: Noa Lang
Ra sân: Noa Lang
85'
87'
1 - 1 Jack Hendry(OW)
90'
Bogdan Mykhaylychenko
Tajon Buchanan
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Club Brugge
Anderlecht
5
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
10
4
Sút trúng cầu môn
6
6
Sút ra ngoài
4
1
Cản sút
4
18
Sút Phạt
6
50%
Kiểm soát bóng
50%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
508
Số đường chuyền
512
5
Phạm lỗi
16
2
Việt vị
4
4
Đánh đầu thành công
6
6
Cứu thua
3
16
Rê bóng thành công
21
4
Đánh chặn
2
1
Dội cột/xà
0
15
Cản phá thành công
20
15
Thử thách
11
1
Kiến tạo thành bàn
0
98
Pha tấn công
90
48
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Club Brugge
3-1-4-2
4-4-2
Anderlecht
22
Mignolet
5
Hendry
44
Mechele
4
Soki
6
Odoi
17
Buchanan
90
Ketelaer...
20
Vanaken
7
Olsen
10
Lang
32
Nusa
30
Crombrug...
27
Sadiki
3
Delcroix
4
Hoedt
17
Martín
10
Verschae...
55
Kana
8
Cullen
7
Amuzu
99
Kouame
23
Zirkzee
Đội hình dự bị
Club Brugge
Ruud Vormer
25
Cisse Sandra
98
Abakar Sylla
94
Sargis Adamyan
9
Senne Lammens
91
Eduard Sobol
2
Nick Shinton
33
Noah Mbamba
72
Federico Ricca
18
Anderlecht
26
Colin Coosemans
59
Julien Duranville
70
Rik Vercauteren
71
Theo Leoni
14
Bogdan Mykhaylychenko
11
Lior Refaelov
61
Kristian Malt Arnstad
16
Bart Verbruggen
20
Kristoffer Olsson
46
Anouar Ait El Hadj
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
2
0.33
Bàn thua
1
3.67
Phạt góc
4.33
1
Thẻ vàng
2
4.33
Sút trúng cầu môn
4
52.33%
Kiểm soát bóng
49.33%
9.33
Phạm lỗi
8.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.3
Bàn thắng
1.8
0.6
Bàn thua
0.9
5.1
Phạt góc
4
1.3
Thẻ vàng
2.2
6.2
Sút trúng cầu môn
5.5
52.4%
Kiểm soát bóng
55.5%
10.6
Phạm lỗi
9.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Club Brugge (56trận)
Chủ
Khách
Anderlecht (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
16
5
11
4
HT-H/FT-T
3
3
2
0
HT-B/FT-T
0
1
2
1
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
3
2
1
3
HT-B/FT-H
4
0
1
2
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
1
2
HT-B/FT-B
0
13
0
5