Club Brugge
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Dynamo Kyiv
Địa điểm: Jan Breydelstadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.03
1.03
+0.5
0.85
0.85
O
2.25
0.94
0.94
U
2.25
0.92
0.92
1
2.05
2.05
X
3.15
3.15
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.70
0.70
O
0.75
0.70
0.70
U
0.75
1.21
1.21
Diễn biến chính
Club Brugge
Phút
Dynamo Kyiv
Thomas Van den Keybus
19'
Ignace Van Der Brempt
Ra sân: Thomas Van den Keybus
Ra sân: Thomas Van den Keybus
45'
49'
Artem Besedin
83'
0 - 1 Vitaliy Buyalskyi
Kiến tạo: Viktor Tsygankov
Kiến tạo: Viktor Tsygankov
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Club Brugge
Dynamo Kyiv
Giao bóng trước
6
Phạt góc
7
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
18
Tổng cú sút
6
3
Sút trúng cầu môn
3
15
Sút ra ngoài
3
10
Sút Phạt
18
46%
Kiểm soát bóng
54%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
268
Số đường chuyền
243
84%
Chuyền chính xác
84%
11
Phạm lỗi
1
0
Việt vị
2
17
Đánh đầu
17
7
Đánh đầu thành công
10
1
Cứu thua
3
5
Rê bóng thành công
4
2
Đánh chặn
3
15
Ném biên
7
15
Cản phá thành công
7
13
Thử thách
12
0
Kiến tạo thành bàn
1
105
Pha tấn công
112
61
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Club Brugge
4-1-4-1
4-4-1-1
Dynamo Kyiv
88
Mignolet
18
Ricca
44
Mechele
5
Kossouno...
77
Lourenco
3
Balanta
2
Sobol
97
Keybus
25
Vormer
8
Dirar
29
Dost
1
Bushchan
94
Kedziora
25
Zabarnyi
34
Syrota
16
Mykolenk...
15
Tsyganko...
5
Sydorchu...
8
Shepelev
22
Rodrigue...
29
Buyalsky...
41
Besedin
Đội hình dự bị
Club Brugge
Maxim de Cuyper
55
Mathis Servais
95
Arne Engels
94
Ignace Van Der Brempt
28
David Okereke
21
Nick Shinton
33
Nathan Fuakala
93
Ethan Horvath
22
Ibrahima Fofana
14
Youssouph Mamadou Badji
27
Dynamo Kyiv
14
Carlos Maria De Pena Bonino
10
Mykola Shaparenko
17
Bohdan Lyednyev
71
Denys Boyko
18
Oleksandr Andrievsky
35
Ruslan Neshcheret
99
Mikkel Duelund
23
Sidcley
20
Oleksandr Karavaev
24
Oleksandr Tymchyk
89
Vladyslav Supriaga
30
Vladyslav Vanat
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.67
0
Bàn thua
0.67
3.67
Phạt góc
7
5
Sút trúng cầu môn
5
51.67%
Kiểm soát bóng
55.33%
9
Phạm lỗi
6.67
2
Thẻ vàng
2.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.1
Bàn thắng
2.6
0.7
Bàn thua
0.7
5.6
Phạt góc
6.8
6.2
Sút trúng cầu môn
5.8
52%
Kiểm soát bóng
52.6%
9.8
Phạm lỗi
9
1.2
Thẻ vàng
2.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Club Brugge (54trận)
Chủ
Khách
Dynamo Kyiv (29trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
15
5
7
1
HT-H/FT-T
3
3
2
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
3
2
2
0
HT-B/FT-H
4
0
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
2
HT-B/FT-B
0
13
2
6