Club Brugge 1
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 2)
Royal Antwerp
Địa điểm: Jan Breydelstadion
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.90
0.90
+1
1.02
1.02
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.04
1.04
1
1.47
1.47
X
4.20
4.20
2
6.20
6.20
Hiệp 1
-0.5
1.11
1.11
+0.5
0.78
0.78
O
1
0.84
0.84
U
1
1.04
1.04
Diễn biến chính
Club Brugge
Phút
Royal Antwerp
9'
0 - 1 Didier Lamkel Ze
Kiến tạo: Ortwin De Wolf
Kiến tạo: Ortwin De Wolf
32'
Martin Hongla
Clinton Mata Pedro Lourenco
40'
43'
0 - 2 Lior Refaelov
Noa Lang
46'
60'
Nill De Pauw
Brandon Mechele
60'
Eduard Sobol
Ra sân: Stefano Denswil
Ra sân: Stefano Denswil
61'
Daniel Alejandro Perez Cordova
Ra sân: Bas Dost
Ra sân: Bas Dost
76'
77'
Pieter Gerkens
Ra sân: Lior Refaelov
Ra sân: Lior Refaelov
Noa Lang
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Club Brugge
Royal Antwerp
5
Phạt góc
2
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
4
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
14
Tổng cú sút
5
4
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
3
4
Cản sút
0
66%
Kiểm soát bóng
34%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
602
Số đường chuyền
313
83%
Chuyền chính xác
69%
8
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
3
37
Đánh đầu
37
16
Đánh đầu thành công
21
0
Cứu thua
3
9
Rê bóng thành công
21
1
Đánh chặn
3
27
Ném biên
16
1
Dội cột/xà
0
9
Cản phá thành công
21
14
Thử thách
22
0
Kiến tạo thành bàn
1
139
Pha tấn công
82
121
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Club Brugge
4-3-3
3-4-2-1
Royal Antwerp
88
Mignolet
24
Denswil
44
Mechele
5
Kossouno...
77
Lourenco
26
Rits
25
Vormer
20
Vanaken
90
Ketelaer...
29
Dost
10
Lang
97
Wolf
2
Laet
31
Marchand
21
Batubins...
14
Pauw
5
Verstrae...
18
Hongla
94
Lukaku
38
Haroun
11
Refaelov
7
Ze
Đội hình dự bị
Club Brugge
Matej Mitrovic
15
Ethan Horvath
22
Daniel Alejandro Perez Cordova
30
Tahith Chong
7
Eduard Sobol
2
Ignace Van Der Brempt
28
Eder Fabian Alvarez Balanta
3
Royal Antwerp
30
Aurelio Buta
63
Zeno Van Den Bosch
19
Koji Miyoshi
16
Pieter Gerkens
15
Frank Boya
90
Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus
46
Jean Butez
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
0.33
0.33
Bàn thua
1.33
5.33
Phạt góc
3.67
1.67
Thẻ vàng
2
4.33
Sút trúng cầu môn
4.33
48.67%
Kiểm soát bóng
54.67%
8.67
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.1
0.8
Bàn thua
0.9
5.8
Phạt góc
5.6
1.3
Thẻ vàng
1.8
5.9
Sút trúng cầu môn
4.5
52.3%
Kiểm soát bóng
58.6%
10.1
Phạm lỗi
10.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Club Brugge (55trận)
Chủ
Khách
Royal Antwerp (47trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
15
5
9
8
HT-H/FT-T
3
3
3
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
3
2
3
2
HT-B/FT-H
4
0
1
2
HT-T/FT-B
1
0
2
0
HT-H/FT-B
0
2
1
3
HT-B/FT-B
0
13
1
6