Kết quả trận Cobreloa vs CD Magallanes, 07h00 ngày 06/08

Cobreloa 1
1

CD Magallanes
0
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 1 - 0
Thẻ vàng: 4 - 4
Tỷ lệ Cobreloa vs CD Magallanes
TLCA
1.96 : 0:0 : 0.35
TL bàn thắng:
3.12 : 1 1/2 : 0.14
TL Thắng - Hòa - Bại
1.12 : 4.65 : 61.00
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | |||
Diễn biến chính Cobreloa vs CD Magallanes |
|||
8' |
Nicolás Maturana ![]() |
1-0 | |
20' |
Maximiliano Cerato ![]() |
||
42' |
![]() |
||
45' |
Bryan Ogaz ![]() |
||
57' |
![]() |
||
57' |
![]() |
||
68' |
Maximiliano Cerato ![]() |
||
73' |
Hugo Eduardo Araya Tobar ![]() |
||
75' |
![]() |
||
75' |
![]() |
Đội hình thi đấu Cobreloa vs CD Magallanes |
|
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
|
Số liệu thống kê Cobreloa vs CD Magallanes |
||||
Cobreloa | CD Magallanes | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
144 |
|
Pha tấn công |
|
145 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |
17:00 Gimcheon Sangmu 1-2 FC Seoul
16:00 Gangwon FC 2-3 Suwon City
16:00 FC Shakhtar Donetsk 5-0 Al-Fateh
13:00 SC Maccabi Ashdod 2-2 Hapoel Herzelia
16:30 CSM Slatina 1-2 CSA Steaua Bucuresti 1
15:30 Mahar United 0-1 Ispe FC
15:00 Royal Rangers FC 1-1 Delhi FC
15:30 SVG Reichenau 1-1 WSG Swarovski Tirol B
17:15 FC Bulleen Lions (w) 1-1 Alamein (w)
15:45 Kelantan United 3-1 UiTM FC
15:15 Selangor U21 2-2 Johor Darul Tazim III U21
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu âu
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657