Cobresal
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Union Espanola
Địa điểm: El Salvador
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.91
0.91
+0.5
0.93
0.93
O
2.5
0.81
0.81
U
2.5
1.05
1.05
1
1.91
1.91
X
3.60
3.60
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.78
0.78
O
1
0.78
0.78
U
1
1.03
1.03
Diễn biến chính
Cobresal
Phút
Union Espanola
Cesar Augusto Munder Rodriguez 1 - 0
Kiến tạo: Nelson Sepulveda
Kiến tạo: Nelson Sepulveda
36'
46'
Bastian Yanez
Ra sân: Ivan Ibanez
Ra sân: Ivan Ibanez
46'
Ignacio Jara
Ra sân: Rodrigo Andres Pineiro Silva
Ra sân: Rodrigo Andres Pineiro Silva
57'
Benjamin Ignacio Galdames Millan
Ra sân: Sebastian Ignacio Leyton Hevia
Ra sân: Sebastian Ignacio Leyton Hevia
Guillermo Pacheco
69'
Ivan Alejandro Contreras Araya
Ra sân: Cristopher Mesias
Ra sân: Cristopher Mesias
71'
Gaston Lezcano 2 - 0
82'
83'
Leandro Julian Garate
Ra sân: Diego Acevedo
Ra sân: Diego Acevedo
Ivan Villalba
Ra sân: Gaston Lezcano
Ra sân: Gaston Lezcano
85'
87'
Benjamin Ignacio Galdames Millan Card changed
88'
Benjamin Ignacio Galdames Millan
88'
Pablo Ignacio Cardenas
Ra sân: Alejandro Maximiliano Camargo
Ra sân: Alejandro Maximiliano Camargo
90'
Benjamín Osses
Ra sân: Cesar Augusto Munder Rodriguez
Ra sân: Cesar Augusto Munder Rodriguez
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Cobresal
Union Espanola
3
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
8
4
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
4
6
Cản sút
1
48%
Kiểm soát bóng
52%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
378
Số đường chuyền
418
8
Phạm lỗi
12
3
Việt vị
1
4
Đánh đầu thành công
5
4
Cứu thua
2
13
Rê bóng thành công
2
4
Đánh chặn
2
6
Thử thách
4
128
Pha tấn công
132
66
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Cobresal
4-3-3
4-3-3
Union Espanola
22
Requena
7
Jorquera
5
Cruz
28
Maturana
23
Pacheco
13
Mesias
6
Camargo
20
Sepulved...
18
Rodrigue...
30
Ruiz
11
Lezcano
1
Jerez
29
Galindo
33
Guzman
3
Millan
19
Diaz
25
Acevedo
5
Hevia
36
Massri
11
Ibanez
10
Falero
7
Silva
Đội hình dự bị
Cobresal
Pablo Ignacio Cardenas
17
Ivan Alejandro Contreras Araya
4
Jorge Luis Deschamps
1
Benjamín Osses
21
Oscar Salinas
29
Ivan Villalba
3
Yodilan Cruz
24
Union Espanola
38
Contreras K.
12
Juan Jose Echave Turri
27
Benjamin Ignacio Galdames Millan
9
Leandro Julian Garate
18
Ignacio Jara
37
Valentin Vidal
22
Bastian Yanez
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
3
1.33
Bàn thua
2
4
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
1.67
6
Sút trúng cầu môn
6.33
48%
Kiểm soát bóng
54%
12
Phạm lỗi
9.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2.3
1.6
Bàn thua
2
3.3
Phạt góc
3
1.6
Thẻ vàng
1.3
3
Sút trúng cầu môn
3.3
48.5%
Kiểm soát bóng
54%
7.9
Phạm lỗi
5.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cobresal (11trận)
Chủ
Khách
Union Espanola (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
5
1
HT-H/FT-T
0
3
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
0
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
1
0
2
0