Columbus Crew
Đã kết thúc
3
-
2
(2 - 1)
New York City FC
Địa điểm: Columbus Crew Stadium
Thời tiết: Giông bão, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.85
0.85
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
2.59
2.59
X
3.65
3.65
2
2.56
2.56
Hiệp 1
+0
0.96
0.96
-0
0.92
0.92
O
1
0.88
0.88
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Columbus Crew
Phút
New York City FC
4'
0 - 1 Malte Amundsen
Jonathan Mensah
5'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Columbus Crew
New York City FC
3
Phạt góc
0
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
0
4
Tổng cú sút
3
0
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
1
3
Sút Phạt
2
48%
Kiểm soát bóng
52%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
61
Số đường chuyền
66
69%
Chuyền chính xác
73%
0
Phạm lỗi
3
1
Việt vị
0
4
Đánh đầu
4
1
Đánh đầu thành công
3
1
Rê bóng thành công
2
2
Đánh chặn
2
1
Ném biên
0
1
Cản phá thành công
2
0
Thử thách
1
18
Pha tấn công
13
6
Tấn công nguy hiểm
8
Đội hình xuất phát
Columbus Crew
4-2-3-1
4-2-3-1
New York City FC
1
Room
7
Santos
5
Degenek
4
Mensah
31
Moreira
6
Nagbe
8
Artur
22
Etienne
10
Zelarray...
12
Espinoza
9
Suarez
1
Johnson
24
Gray
5
Bueno
6
Asin
12
Amundsen
7
Morales
26
Acevedo
38
Santos
20
Rodrigue...
43
Magno
9
Santos
Đội hình dự bị
Columbus Crew
Kevin Molino
13
Evan Bush
24
James Igbekeme
26
Will Sands
30
Erik Hurtado
19
Jalil Anibaba
23
Marlon Hairston
17
Yaw Yeboah
14
Aidan Morris
21
New York City FC
23
Gideon Zelalem
2
Chris Gloster
3
Anton Tinnerholm
21
Andres Jasson
8
Thiago Eduardo de Andrade
4
Maxine Chanot
13
Luis Barraza
80
Justin Haak
10
Maximiliano Moralez
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
1.33
2.33
Phạt góc
2.67
0.33
Thẻ vàng
0.33
59.33%
Kiểm soát bóng
56.33%
4.67
Phạm lỗi
9.67
1
Sút trúng cầu môn
2.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
0.8
0.8
Bàn thua
1.2
3.9
Phạt góc
3.1
0.8
Thẻ vàng
1
57.9%
Kiểm soát bóng
46.3%
6.6
Phạm lỗi
9.3
3.9
Sút trúng cầu môn
2.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Columbus Crew (9trận)
Chủ
Khách
New York City FC (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
2
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
0
2
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0