Columbus Crew
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 0)
New York City FC
Địa điểm: Columbus Crew Stadium
Thời tiết: Giông bão, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.94
0.94
O
2.75
0.93
0.93
U
2.75
0.93
0.93
1
2.19
2.19
X
3.40
3.40
2
3.05
3.05
Hiệp 1
+0
0.70
0.70
-0
1.25
1.25
O
1
0.74
0.74
U
1
1.16
1.16
Diễn biến chính
Columbus Crew
Phút
New York City FC
Saad Abdul Salaam
9'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Columbus Crew
New York City FC
1
Phạt góc
0
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
0
1
Tổng cú sút
3
1
Sút trúng cầu môn
1
0
Sút ra ngoài
2
1
Sút Phạt
3
41%
Kiểm soát bóng
59%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
40
Số đường chuyền
64
78%
Chuyền chính xác
81%
2
Phạm lỗi
1
3
Rê bóng thành công
3
1
Đánh chặn
2
4
Ném biên
4
3
Cản phá thành công
3
1
Thử thách
3
11
Pha tấn công
16
4
Tấn công nguy hiểm
3
Đội hình xuất phát
Columbus Crew
4-2-3-1
5-4-1
New York City FC
1
Room
14
Box
30
Keita
4
Mensah
26
Salaam
17
Hairston
6
Nagbe
7
Santos
10
Zelarray...
20
Matan
27
Berry
13
Barraza
3
Tinnerho...
6
Asin
4
Chanot
55
Parks
20
Thorarin...
19
Reobasco
26
Acevedo
10
Moralez
8
Andrade
11
Gimenez
Đội hình dự bị
Columbus Crew
Evan Bush
24
Perry Kitchen
2
Matthew Lampson
28
Isaiah Parente
16
Bradley Wright Phillips
99
Erik Hurtado
33
Grant Lillard
23
New York City FC
33
Sebastien Ibeagha
21
Andres Jasson
12
Malte Amundsen
24
Tayvon Gray
15
Tony Rocha
25
Cody Mizell
7
Alfredo Morales
42
Santiago Rodriguez
29
Ismael Tajouri
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
0.33
3
Phạt góc
2
1.33
Thẻ vàng
0.33
4
Sút trúng cầu môn
1
57.67%
Kiểm soát bóng
60.33%
5.67
Phạm lỗi
2.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1
1.1
Bàn thua
1
2.8
Phạt góc
2.1
1
Thẻ vàng
0.7
2.6
Sút trúng cầu môn
1.4
59.9%
Kiểm soát bóng
51%
6.2
Phạm lỗi
6.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Columbus Crew (16trận)
Chủ
Khách
New York City FC (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
1
2
HT-H/FT-T
1
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
2
0
HT-H/FT-H
2
3
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0