Consadole Sapporo
Đã kết thúc
1
-
3
(0 - 1)
Cerezo Osaka
Địa điểm: Sapporo Dome
Thời tiết: Nhiều mây, -2℃~-1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.70
0.70
-0
1.21
1.21
O
2.75
0.98
0.98
U
2.75
0.90
0.90
1
2.28
2.28
X
3.35
3.35
2
2.92
2.92
Hiệp 1
+0
0.74
0.74
-0
1.16
1.16
O
1
0.73
0.73
U
1
1.17
1.17
Diễn biến chính
Consadole Sapporo
Phút
Cerezo Osaka
40'
0 - 1 Bruno Pereira Mendes
Kiến tạo: Riku Matsuda
Kiến tạo: Riku Matsuda
55'
0 - 2 Hiroshi Kiyotake
Kiến tạo: Naoyuki Fujita
Kiến tạo: Naoyuki Fujita
Daiki Suga
Ra sân: Yoshiaki Komai
Ra sân: Yoshiaki Komai
57'
Fukai Kazuki
Ra sân: Tomoki Takamine
Ra sân: Tomoki Takamine
57'
Jay Bothroyd
63'
Jay Bothroyd 1 - 2
Kiến tạo: Lucas Fernandes
Kiến tạo: Lucas Fernandes
65'
76'
Yusuke Maruhashi
Ra sân: Tatsuhiro Sakamoto
Ra sân: Tatsuhiro Sakamoto
76'
Yuta Toyokawa
Ra sân: Hiroshi Kiyotake
Ra sân: Hiroshi Kiyotake
80'
1 - 3 Bruno Pereira Mendes
Kiến tạo: Yuta Toyokawa
Kiến tạo: Yuta Toyokawa
84'
Toshiyuki Takagi
Ra sân: Bruno Pereira Mendes
Ra sân: Bruno Pereira Mendes
Hugo Filipe da Costa Vieira
Ra sân: Jay Bothroyd
Ra sân: Jay Bothroyd
84'
Ryota Hayasaka
Ra sân: Anderson Jose Lopes de Souza
Ra sân: Anderson Jose Lopes de Souza
84'
Naoki Ishikawa
Ra sân: Akito Fukumori
Ra sân: Akito Fukumori
88'
90'
Ken Tokura
Ra sân: Hiroaki Okuno
Ra sân: Hiroaki Okuno
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Consadole Sapporo
Cerezo Osaka
5
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
0
10
Tổng cú sút
14
3
Sút trúng cầu môn
8
7
Sút ra ngoài
6
13
Sút Phạt
12
58%
Kiểm soát bóng
42%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
11
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
0
6
Cứu thua
3
100
Pha tấn công
66
68
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Consadole Sapporo
3-4-2-1
3-4-2-1
Cerezo Osaka
1
Sugeno
5
Fukumori
20
Tae
32
Tanaka
7
Fernande...
31
Takamine
10
MIYAZAWA
30
Kaneko
14
Komai
11
Souza
48
Bothroyd
21
Hyeon
3
Kimoto
22
Jonjic
15
Seko
2
Matsuda
5
Fujita
25
Okuno
16
Katayama
17
Sakamoto
10
Kiyotake
20
2
Mendes
Đội hình dự bị
Consadole Sapporo
Fukai Kazuki
8
Naoki Ishikawa
2
Daiki Suga
4
Hugo Filipe da Costa Vieira
9
Kousuke Shirai
19
Ryota Hayasaka
26
Kawin Thammasatchanon
29
Cerezo Osaka
1
Takumi Nagaishi
32
Yuta Toyokawa
9
Ken Tokura
13
Toshiyuki Takagi
14
Yusuke Maruhashi
49
Jun Nishikawa
6
Leandro Desabato
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
0.67
3
Phạt góc
6.33
2.33
Thẻ vàng
1
4.33
Sút trúng cầu môn
3.33
45.33%
Kiểm soát bóng
59%
8.67
Phạm lỗi
6.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.4
1.8
Bàn thua
0.7
4.1
Phạt góc
5.1
1.9
Thẻ vàng
1
2.8
Sút trúng cầu môn
3.6
55.3%
Kiểm soát bóng
53.7%
11.3
Phạm lỗi
8.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Consadole Sapporo (10trận)
Chủ
Khách
Cerezo Osaka (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
0
HT-H/FT-T
1
0
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
3
HT-B/FT-B
1
1
0
0