Consadole Sapporo
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Kashima Antlers
Địa điểm: Sapporo Dome
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.90
0.90
-0.25
1.02
1.02
O
2.75
0.95
0.95
U
2.75
0.95
0.95
1
3.00
3.00
X
3.35
3.35
2
2.22
2.22
Hiệp 1
+0
1.25
1.25
-0
0.70
0.70
O
1.25
1.25
1.25
U
1.25
0.70
0.70
Diễn biến chính
Consadole Sapporo
Phút
Kashima Antlers
20'
Koizumi Kei
Ra sân: Juan Matheus Alano Nascimento
Ra sân: Juan Matheus Alano Nascimento
Tomoki Takamine
Ra sân: Yoshiaki Komai
Ra sân: Yoshiaki Komai
46'
52'
Yuta Matsumura
Ra sân: Ueda Ayase
Ra sân: Ueda Ayase
52'
Keigo Tsunemoto
Ra sân: Rikuto Hirose
Ra sân: Rikuto Hirose
Gabriel Okechukwu
Ra sân: Taika Nakashima
Ra sân: Taika Nakashima
64'
70'
Ryotaro Araki
Ra sân: Arthur Caike do Nascimento Cruz
Ra sân: Arthur Caike do Nascimento Cruz
70'
Katsuya Nagato
Ra sân: Yasushi Endo
Ra sân: Yasushi Endo
Hiromu Tanaka
Ra sân: Daiki Suga
Ra sân: Daiki Suga
71'
Douglas Felisbino de Oliveira
73'
Shinji Ono
Ra sân: Takuma Arano
Ra sân: Takuma Arano
79'
90'
Diego Pituca
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Consadole Sapporo
Kashima Antlers
1
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
13
6
Sút trúng cầu môn
4
7
Sút ra ngoài
9
58%
Kiểm soát bóng
42%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
72
Pha tấn công
81
39
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Consadole Sapporo
Kashima Antlers
7
Fernande...
14
Komai
45
Nakashim...
4
Suga
28
Aoki
50
Okamura
27
Arano
22
Otani
33
Oliveira
3
Yanagi
20
Tae
5
Sugioka
21
Pituca
7
Nascimen...
17
Cruz
22
Hirose
1
Tae
23
Hayashi
6
Nagaki
25
Endo
18
Ayase
33
Sekigawa
Đội hình dự bị
Consadole Sapporo
Gabriel Okechukwu
26
Kojiro Nakano
34
Toya Nakamura
24
Awaka Shunta
21
Hiromu Tanaka
30
Tomoki Takamine
6
Shinji Ono
44
Kashima Antlers
26
Naoki Suto
37
Koizumi Kei
32
Keigo Tsunemoto
29
Tomoki Hayakawa
27
Yuta Matsumura
14
Katsuya Nagato
13
Ryotaro Araki
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
1.67
3
Phạt góc
9
2.33
Thẻ vàng
1
4.33
Sút trúng cầu môn
6.67
45.33%
Kiểm soát bóng
57%
8.67
Phạm lỗi
5.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.1
1.8
Bàn thua
1.1
4.1
Phạt góc
6.5
1.9
Thẻ vàng
1
2.8
Sút trúng cầu môn
3.7
55.3%
Kiểm soát bóng
54.3%
11.3
Phạm lỗi
8.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Consadole Sapporo (10trận)
Chủ
Khách
Kashima Antlers (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
2
2
HT-H/FT-T
1
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
1