Vòng 15
17:10 ngày 25/05/2022
Consadole Sapporo 1
Đã kết thúc 1 - 6 (0 - 2)
Kashiwa Reysol
Địa điểm: Sapporo Dome
Thời tiết: Quang đãng, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.08
+0.5
0.80
O 2.5
1.00
U 2.5
0.86
1
2.08
X
3.30
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.25
+0.25
0.70
O 1
1.04
U 1
0.86

Diễn biến chính

Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Phút
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Akito Fukumori Card changed match var
9'
Akito Fukumori match red
10'
16'
match goal 0 - 1 Yuji Takahashi
26'
match goal 0 - 2 Mao Hosoya
Kiến tạo: Tomoya Koyamatsu
32'
match yellow.png Mao Hosoya
Toya Nakamura match yellow.png
44'
46'
match change Douglas Moreira Fagundes
Ra sân: Sachiro Toshima
54'
match goal 0 - 3 Matheus Goncalves Savio
Kiến tạo: Tomoya Koyamatsu
58'
match goal 0 - 4 Tomoya Koyamatsu
Kiến tạo: Matheus Goncalves Savio
61'
match change Hidekazu Otani
Ra sân: Keiya Shiihashi
61'
match change Kaito Mori
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
Ryota Aoki match yellow.png
64'
Douglas Felisbino de Oliveira
Ra sân: Takuro Kaneko
match change
65'
Taika Nakashima
Ra sân: Yoshiaki Komai
match change
65'
Hiromu Takama
Ra sân: Daiki Suga
match change
66'
69'
match pen 0 - 5 Kaito Mori
70'
match change Yugo Masukake
Ra sân: Mao Hosoya
71'
match goal 0 - 6 Kaito Mori
Kiến tạo: Douglas Moreira Fagundes
Ryota Aoki 1 - 6 match goal
74'
Gabriel Augusto Xavier
Ra sân: Ryota Aoki
match change
81'
85'
match yellow.png Yuji Takahashi
87'
match var Yugo Masukake Goal cancelled
88'
match change Naoki Kawaguchi
Ra sân: Takuma Ominami
Shinji Ono
Ra sân: Takuma Arano
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
4
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
17
4
 
Sút trúng cầu môn
 
10
8
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
4
15
 
Sút Phạt
 
9
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
606
 
Số đường chuyền
 
432
9
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
2
10
 
Đánh đầu thành công
 
11
4
 
Cứu thua
 
3
8
 
Rê bóng thành công
 
21
16
 
Đánh chặn
 
4
0
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Cản phá thành công
 
21
11
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
69
 
Pha tấn công
 
65
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Shuhei Matsubara
44
Shinji Ono
30
Hiromu Takama
18
Gabriel Augusto Xavier
33
Douglas Felisbino de Oliveira
45
Taika Nakashima
17
Riku Danzaki
Consadole Sapporo Consadole Sapporo 3-4-2-1
3-1-4-2 Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
34
Nakano
24
Nakamura
10
MIYAZAWA
20
NISHI
4
Suga
5
Fukumori
27
Arano
7
Fernande...
9
Kaneko
11
Aoki
14
Komai
21
Sasaki
3
Takahash...
44
Kamijima
4
Koga
6
Shiihash...
25
Ominami
10
Savio
28
Toshima
2
Mitsumar...
19
Hosoya
14
Koyamats...

Substitutes

46
Kenta Matsumoto
24
Naoki Kawaguchi
32
Hayato Tanaka
7
Hidekazu Otani
22
Douglas Moreira Fagundes
38
Yugo Masukake
39
Kaito Mori
Đội hình dự bị
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Shuhei Matsubara 21
Shinji Ono 44
Hiromu Takama 30
Gabriel Augusto Xavier 18
Douglas Felisbino de Oliveira 33
Taika Nakashima 45
Riku Danzaki 17
Consadole Sapporo Kashiwa Reysol
46 Kenta Matsumoto
24 Naoki Kawaguchi
32 Hayato Tanaka
7 Hidekazu Otani
22 Douglas Moreira Fagundes
38 Yugo Masukake
39 Kaito Mori

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
45.67% Kiểm soát bóng 42.33%
9.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.8
1.8 Bàn thua 0.8
4.4 Phạt góc 6.3
1.7 Thẻ vàng 1.5
2.9 Sút trúng cầu môn 4
55.8% Kiểm soát bóng 46.9%
10.1 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Consadole Sapporo (9trận)
Chủ Khách
Kashiwa Reysol (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
0
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
2
0
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
1
1
2
1