Consadole Sapporo
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 2)
Nagoya Grampus
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.76
0.76
-0
1.13
1.13
O
2.5
1.06
1.06
U
2.5
0.80
0.80
1
2.42
2.42
X
3.05
3.05
2
2.95
2.95
Hiệp 1
+0
0.85
0.85
-0
1.05
1.05
O
1
1.11
1.11
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Consadole Sapporo
Phút
Nagoya Grampus
30'
0 - 1 Sho Inagaki
39'
Takuji Yonemoto
45'
0 - 2 Sho Inagaki
Kiến tạo: Naoki Maeda
Kiến tạo: Naoki Maeda
Takuma Arano
Ra sân: Takahiro Yanagi
Ra sân: Takahiro Yanagi
46'
57'
Yoichiro Kakitani
Ra sân: Jakub Swierczok
Ra sân: Jakub Swierczok
70'
Kazuki Nagasawa
Ra sân: Naoki Maeda
Ra sân: Naoki Maeda
Daiki Suga
Ra sân: Jay Bothroyd
Ra sân: Jay Bothroyd
70'
Douglas Felisbino de Oliveira
Ra sân: Lucas Fernandes
Ra sân: Lucas Fernandes
77'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Consadole Sapporo
Nagoya Grampus
7
Phạt góc
0
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
6
4
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
2
4
Cản sút
2
8
Sút Phạt
14
69%
Kiểm soát bóng
31%
70%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
30%
672
Số đường chuyền
308
14
Phạm lỗi
7
0
Việt vị
1
11
Đánh đầu thành công
13
2
Cứu thua
3
16
Rê bóng thành công
11
10
Đánh chặn
8
5
Thử thách
10
81
Pha tấn công
47
50
Tấn công nguy hiểm
14
Đội hình xuất phát
Consadole Sapporo
3-4-2-1
4-2-3-1
Nagoya Grampus
1
Sugeno
5
Fukumori
2
Tanaka
3
Yanagi
28
Aoki
6
Takamine
14
Komai
7
Fernande...
9
Kaneko
35
Ogashiwa
48
Bothroyd
1
Langerak
6
Miyahara
4
Nakatani
13
Fujii
23
Yoshida
15
2
Inagaki
2
Yonemoto
17
Morishit...
25
Maeda
16
Castro
40
Swierczo...
Đội hình dự bị
Consadole Sapporo
Taika Nakashima
45
Kojiro Nakano
34
Daiki Suga
4
Takuma Arano
27
Daihachi Okamura
50
Shinji Ono
44
Douglas Felisbino de Oliveira
33
Nagoya Grampus
24
Ryotaro Ishida
7
Hiroyuki Abe
5
Kazuki Nagasawa
27
Shunto Kodama
8
Yoichiro Kakitani
44
Mu Kanazaki
21
Yohei Takeda
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
0.33
3
Phạt góc
3.33
2.33
Thẻ vàng
2.33
4.33
Sút trúng cầu môn
4.33
45.33%
Kiểm soát bóng
40%
8.67
Phạm lỗi
9
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.1
1.8
Bàn thua
0.8
4.1
Phạt góc
3.3
1.9
Thẻ vàng
1.9
2.8
Sút trúng cầu môn
3.2
55.3%
Kiểm soát bóng
44%
11.3
Phạm lỗi
12.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Consadole Sapporo (10trận)
Chủ
Khách
Nagoya Grampus (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
0
HT-H/FT-T
1
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
1
1
2
3