Vòng Quarterfinals
07:00 ngày 06/08/2021
Coquimbo Unido
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Fernandez Vial
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.91
+0.5
0.97
O 2.25
0.96
U 2.25
0.90
1
1.91
X
3.30
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.78
O 1
1.16
U 1
0.72

Diễn biến chính

Coquimbo Unido Coquimbo Unido
Phút
Fernandez Vial Fernandez Vial
Luca Alonso Pontigo Marin 1 - 0
Kiến tạo: Jose Aguilera
match goal
17'
31'
match yellow.png Patricio Jerez
33'
match yellow.png Bastian Solano
Federico Pereyra 2 - 0
Kiến tạo: Fernando Alejandro Manriquez
match goal
34'
Leandro Julian Garate match yellow.png
41'
49'
match yellow.png Saez Moncada E.
Federico Pereyra match yellow.png
49'
58'
match yellow.png Leiva K.
Cortes F. 3 - 0
Kiến tạo: Esteban Efrain Paredes
match goal
80'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Coquimbo Unido Coquimbo Unido
Fernandez Vial Fernandez Vial
2
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
4
3
 
Tổng cú sút
 
0
3
 
Sút trúng cầu môn
 
0
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
453
 
Số đường chuyền
 
384
14
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
3
13
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
1
21
 
Rê bóng thành công
 
11
4
 
Đánh chặn
 
14
12
 
Thử thách
 
9

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 2.33
36% Kiểm soát bóng 50%
8 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.2
0.8 Bàn thua 1.4
3.7 Phạt góc 2.5
2.2 Thẻ vàng 2.5
2.9 Sút trúng cầu môn 3.2
44% Kiểm soát bóng 45.3%
6.5 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Coquimbo Unido (45trận)
Chủ Khách
Fernandez Vial (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
1
2
HT-H/FT-T
10
3
4
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
3
3
3
6
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
3
6
4
1
HT-B/FT-B
4
2
1
4