Vòng 15
04:45 ngày 04/07/2022
Coritiba PR 1
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Fortaleza
Địa điểm: Couto Pereira
Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
-0
1.00
O 2
0.90
U 2
0.96
1
2.70
X
3.00
2
2.80
Hiệp 1
+0
1.02
-0
0.88
O 0.75
0.84
U 0.75
1.06

Diễn biến chính

Coritiba PR Coritiba PR
Phút
Fortaleza Fortaleza
Leonardo Gamalho de Souza 1 - 0
Kiến tạo: Alef Manga
match goal
2'
Thonny Anderson
Ra sân: Warley Leandro da Silva
match change
32'
Alef Manga match yellow.png
33'
Valdemir de Oliveira Soares match yellow.png
42'
45'
match yellow.png Ronald dos Santos Lopes
49'
match change Hercules Pereira do Nascimento
Ra sân: Ronald
50'
match change Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
Ra sân: Vitor Ricardo Guerra Candido Wach
50'
match change Lucas Rafael Araujo Lima
Ra sân: Matheus Vargas
Jose Hugo
Ra sân: Alef Manga
match change
54'
Egidio de Araujo Pereira Junior
Ra sân: Diego Porfirio
match change
61'
Bernardo Marcos Lemes
Ra sân: Fabricio Daniel de Souza
match change
68'
Nathan Morris
Ra sân: Thonny Anderson
match change
72'
80'
match yellow.png Juninho Capixaba
80'
match change Lucas de Figueiredo Crispim
Ra sân: Cristian Chagas Tarouco,Titi
81'
match change Silvio Ezequiel Romero
Ra sân: Moises
Nathan Morris Card changed match var
83'
Nathan Morris match red
84'
85'
match goal 1 - 1 Habraao Lincon do Nascimento
Kiến tạo: Jose Romario Silva de Souza,ROMARINHO
Jose Hugo 2 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Coritiba PR Coritiba PR
Fortaleza Fortaleza
2
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
22
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
6
 
Sút ra ngoài
 
15
23
 
Sút Phạt
 
12
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
288
 
Số đường chuyền
 
472
75%
 
Chuyền chính xác
 
88%
11
 
Phạm lỗi
 
22
1
 
Việt vị
 
1
26
 
Đánh đầu
 
26
11
 
Đánh đầu thành công
 
15
5
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
12
13
 
Đánh chặn
 
13
14
 
Ném biên
 
19
17
 
Cản phá thành công
 
12
9
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
82
 
Pha tấn công
 
129
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Egidio de Araujo Pereira Junior
78
Regis Augusto Salmazzo
45
Nathan Morris
88
Jose Hugo
44
Marcio Gleyson Leite da Silva
25
Bernardo Marcos Lemes
5
Guillermo De los Santos
15
Matias Galarza
19
Thonny Anderson
52
Adrian Martinez
23
Alex Roberto Santana Rafael
99
Clayton Fernandes Silva
Coritiba PR Coritiba PR 4-2-3-1
3-4-1-2 Fortaleza Fortaleza
21
William
33
Porfirio
4
Silva
3
Buss
2
Souza
8
Farias
97
Soares
11
Manga
13
Souza
17
Silva
9
Souza
1
Boeck
28
Nascimen...
5
Malaquia
4
Tarouco,...
40
Wach
17
Silva
14
Lopes
29
Capixaba
20
Vargas
21
Moises
11
Souza,RO...

Substitutes

35
Hercules Pereira do Nascimento
8
Matheus Isaias dos Santos
16
Fernando Miguel Kaufmann
15
Felipe Bezerra Rodrigues
18
Silvio Ezequiel Romero
77
Igor Torres Da Silva
23
Max Walef
26
Sammuel
33
David Conceição
22
Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
13
Lucas Rafael Araujo Lima
10
Lucas de Figueiredo Crispim
Đội hình dự bị
Coritiba PR Coritiba PR
Egidio de Araujo Pereira Junior 6
Regis Augusto Salmazzo 78
Nathan Morris 45
Jose Hugo 88
Marcio Gleyson Leite da Silva 44
Bernardo Marcos Lemes 25
Guillermo De los Santos 5
Matias Galarza 15
Thonny Anderson 19
Adrian Martinez 52
Alex Roberto Santana Rafael 23
Clayton Fernandes Silva 99
Coritiba PR Fortaleza
35 Hercules Pereira do Nascimento
8 Matheus Isaias dos Santos
16 Fernando Miguel Kaufmann
15 Felipe Bezerra Rodrigues
18 Silvio Ezequiel Romero
77 Igor Torres Da Silva
23 Max Walef
26 Sammuel
33 David Conceição
22 Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
13 Lucas Rafael Araujo Lima
10 Lucas de Figueiredo Crispim

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 0.33
7.67 Phạt góc 3
2.33 Thẻ vàng 1
1.33 Sút trúng cầu môn 4
50% Kiểm soát bóng 31.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.8
1.1 Bàn thua 0.7
5.1 Phạt góc 3.8
2 Thẻ vàng 2.3
3.4 Sút trúng cầu môn 4.1
51.2% Kiểm soát bóng 42%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Coritiba PR (18trận)
Chủ Khách
Fortaleza (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
5
1
HT-H/FT-T
4
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
3
1
2
3
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
2
HT-B/FT-B
0
3
0
2