Vòng Vòng bảng
08:00 ngày 13/07/2021
Costa Rica
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 1)
Guadeloupe 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.60
+1.5
1.19
O 2.5
0.70
U 2.5
1.06
1
1.15
X
5.80
2
13.00
Hiệp 1
-0.75
0.89
+0.75
0.95
O 1
0.67
U 1
1.17

Diễn biến chính

Costa Rica Costa Rica
Phút
Guadeloupe Guadeloupe
Joel Campbell 1 - 0 match goal
6'
Ariel Lassiter 2 - 0
Kiến tạo: Joel Campbell
match goal
21'
28'
match yellow.png Steve Solvet
Kendall Jamaal Waston Manley match yellow.png
40'
Ariel Lassiter match yellow.png
45'
45'
match goal 2 - 1 Raphael Mirval
Kiến tạo: Mickael Alphonse
54'
match red Steve Solvet
Celso Borges 3 - 1
Kiến tạo: Luis Mario Diaz Espinoza
match goal
71'
Rónald Matarrita match yellow.png
77'
85'
match yellow.png Matthias Phaeton
Johan Alberto Venegas Ulloa match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Costa Rica Costa Rica
Guadeloupe Guadeloupe
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
4
17
 
Sút Phạt
 
29
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
17
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
1
108
 
Pha tấn công
 
117
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 3
1.33 Bàn thua
1.67 Phạt góc 4.67
0.33 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 5.33
42.33% Kiểm soát bóng 56%
8 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 2.6
2.1 Bàn thua 0.9
3.4 Phạt góc 2.9
2.1 Thẻ vàng 1.5
4.1 Sút trúng cầu môn 4.9
47.2% Kiểm soát bóng 49.5%
12.8 Phạm lỗi 5.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Costa Rica (11trận)
Chủ Khách
Guadeloupe (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
0
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
3
1
0
2