Coventry City
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 0)
Derby County
Địa điểm: Ricoh Arena Stadium
Thời tiết: Giông bão, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.88
0.88
+1
1.00
1.00
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.86
0.86
1
1.52
1.52
X
3.80
3.80
2
6.30
6.30
Hiệp 1
-0.5
1.21
1.21
+0.5
0.72
0.72
O
1
1.01
1.01
U
1
0.89
0.89
Diễn biến chính
Coventry City
Phút
Derby County
Matt Godden 1 - 0
20'
Ian Maatsen
44'
54'
Louie Sibley
Ra sân: Kamil Jozwiak
Ra sân: Kamil Jozwiak
62'
Colin Kazim-Richards
Ra sân: Festy Ebosele
Ra sân: Festy Ebosele
Liam Kelly
Ra sân: Ben Sheaf
Ra sân: Ben Sheaf
66'
Tyler Walker
Ra sân: Viktor Gyokeres
Ra sân: Viktor Gyokeres
67'
71'
Curtis Davies
78'
1 - 1 Graeme Shinnie
88'
Ravel Morrison
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Coventry City
Derby County
4
Phạt góc
0
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
7
3
Sút trúng cầu môn
1
6
Sút ra ngoài
3
2
Cản sút
3
6
Sút Phạt
13
50%
Kiểm soát bóng
50%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
495
Số đường chuyền
491
83%
Chuyền chính xác
80%
12
Phạm lỗi
8
3
Việt vị
1
29
Đánh đầu
29
15
Đánh đầu thành công
14
0
Cứu thua
2
20
Rê bóng thành công
18
4
Đánh chặn
9
29
Ném biên
30
1
Dội cột/xà
1
20
Cản phá thành công
18
8
Thử thách
15
108
Pha tấn công
113
47
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Coventry City
3-4-1-2
4-3-3
Derby County
1
Moore
3
Clarke-S...
5
McFadzea...
15
Hyam
18
Maatsen
14
Sheaf
38
Hamer
23
Dabo
10
OHare
17
Gyokeres
24
Godden
21
Roos
2
Byrne
6
Jagielka
33
Davies
26
Buchanan
11
Morrison
8
Bird
4
Shinnie
36
Ebosele
10
Lawrence
7
Jozwiak
Đội hình dự bị
Coventry City
Jodi Jones
7
Tyler Walker
19
Ben Wilson
13
Todd Kane
20
Jamie Allen
8
Liam Kelly
6
Martyn Waghorn
9
Derby County
43
Dylan Williams
16
Richard Stearman
13
Colin Kazim-Richards
35
Louie Watson
17
Louie Sibley
1
David Marshall
42
Liam Thompson
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.67
2
Bàn thua
0.67
5.33
Phạt góc
6
2.67
Thẻ vàng
1
3
Sút trúng cầu môn
2.33
47%
Kiểm soát bóng
44.33%
13.33
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.3
Bàn thắng
1.6
1.4
Bàn thua
0.6
5
Phạt góc
6.2
1.9
Thẻ vàng
1.4
5.7
Sút trúng cầu môn
3.9
51.1%
Kiểm soát bóng
49.9%
11.2
Phạm lỗi
10.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Coventry City (48trận)
Chủ
Khách
Derby County (52trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
6
10
2
HT-H/FT-T
3
4
7
4
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
6
3
4
3
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
5
2
3
HT-B/FT-B
2
4
4
9